Bản dịch của từ Business database trong tiếng Việt
Business database
Noun [U/C]

Business database(Noun)
bˈɪznəs dˈeɪtəbˌeɪs
bˈɪznəs dˈeɪtəbˌeɪs
01
Tập hợp dữ liệu có cấu trúc được lưu trữ trên máy tính, đặc biệt là một tập dữ liệu có thể truy cập theo nhiều cách.
A structured set of data held in a computer, especially one that is accessible in various ways.
Ví dụ
02
Một tập hợp thông tin được tổ chức theo cách cho phép dễ dàng truy cập, quản lý và cập nhật.
A collection of information organized in a manner that allows for easy access, management, and updating.
Ví dụ
