Bản dịch của từ Business database trong tiếng Việt

Business database

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Business database(Noun)

bˈɪznəs dˈeɪtəbˌeɪs
bˈɪznəs dˈeɪtəbˌeɪs
01

Tập hợp dữ liệu có cấu trúc được lưu trữ trên máy tính, đặc biệt là một tập dữ liệu có thể truy cập theo nhiều cách.

A structured set of data held in a computer, especially one that is accessible in various ways.

Ví dụ
02

Một tập hợp thông tin được tổ chức theo cách cho phép dễ dàng truy cập, quản lý và cập nhật.

A collection of information organized in a manner that allows for easy access, management, and updating.

Ví dụ
03

Thường đề cập đến các cơ sở dữ liệu được sử dụng để quản lý hoạt động của công ty, thông tin khách hàng, hàng tồn kho và dữ liệu bán hàng.

Typically refers to databases used to manage company operations, customer information, inventory, and sales data.

Ví dụ