Bản dịch của từ Business database trong tiếng Việt

Business database

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Business database (Noun)

bˈɪznəs dˈeɪtəbˌeɪs
bˈɪznəs dˈeɪtəbˌeɪs
01

Tập hợp dữ liệu có cấu trúc được lưu trữ trên máy tính, đặc biệt là một tập dữ liệu có thể truy cập theo nhiều cách.

A structured set of data held in a computer, especially one that is accessible in various ways.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tập hợp thông tin được tổ chức theo cách cho phép dễ dàng truy cập, quản lý và cập nhật.

A collection of information organized in a manner that allows for easy access, management, and updating.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thường đề cập đến các cơ sở dữ liệu được sử dụng để quản lý hoạt động của công ty, thông tin khách hàng, hàng tồn kho và dữ liệu bán hàng.

Typically refers to databases used to manage company operations, customer information, inventory, and sales data.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Business database cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
[...] Second, from a perspective, a of consumers' information may help businesses gain insight into the market situation and make better decisions for their operations [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021

Idiom with Business database

Không có idiom phù hợp