Bản dịch của từ Business law trong tiếng Việt
Business law
Noun [U/C]

Business law(Noun)
bˈɪznɪs lɑ
bˈɪznɪs lɑ
01
Hệ thống pháp luật điều chỉnh các giao dịch thương mại và kinh doanh.
The body of law that governs business and commercial transactions.
Ví dụ
Ví dụ
