Bản dịch của từ Business law trong tiếng Việt
Business law
Noun [U/C]

Business law (Noun)
bˈɪznɪs lɑ
bˈɪznɪs lɑ
01
Hệ thống pháp luật điều chỉnh các giao dịch thương mại và kinh doanh.
The body of law that governs business and commercial transactions.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Business law
Không có idiom phù hợp