Bản dịch của từ Business law trong tiếng Việt

Business law

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Business law (Noun)

bˈɪznɪs lɑ
bˈɪznɪs lɑ
01

Hệ thống pháp luật điều chỉnh các giao dịch thương mại và kinh doanh.

The body of law that governs business and commercial transactions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Các quy định và nguyên tắc pháp lý áp dụng cho quyền lợi, quan hệ và hành vi của cá nhân và doanh nghiệp tham gia vào thương mại.

Legal regulations and principles that apply to the rights, relations, and conduct of individuals and businesses engaged in commerce.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Lĩnh vực pháp luật liên quan đến các khía cạnh pháp lý của việc bắt đầu và điều hành một doanh nghiệp.

The area of law that covers the legal aspects of starting and running a business.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Business law cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Business law

Không có idiom phù hợp