Bản dịch của từ Business lunch trong tiếng Việt

Business lunch

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Business lunch (Noun)

01

Một cuộc họp ăn trưa trong đó các cuộc thảo luận kinh doanh diễn ra.

A lunch meeting during which business discussions take place.

Ví dụ

Yesterday, I had a business lunch with Sarah at noon.

Hôm qua, tôi đã có bữa trưa làm việc với Sarah lúc trưa.

They did not schedule a business lunch this week.

Họ đã không lên lịch bữa trưa làm việc tuần này.

Is the business lunch with Michael confirmed for Friday?

Bữa trưa làm việc với Michael có được xác nhận vào thứ Sáu không?

02

Một cuộc tụ họp thân mật để thảo luận công việc trong khi ăn.

An informal gathering to discuss business while eating.

Ví dụ

They had a business lunch at Olive Garden last Friday.

Họ đã có một bữa trưa công việc tại Olive Garden vào thứ Sáu vừa qua.

She didn't enjoy the business lunch with her clients last week.

Cô ấy không thích bữa trưa công việc với khách hàng tuần trước.

Did you attend the business lunch with the new team yesterday?

Bạn có tham gia bữa trưa công việc với đội mới hôm qua không?

03

Một sự kiện xã hội cho mục đích kết nối và kinh doanh.

A social event for networking and business purposes.

Ví dụ

John attended a business lunch with five potential clients yesterday.

John đã tham gia một bữa trưa công việc với năm khách hàng tiềm năng hôm qua.

They did not enjoy the business lunch because it was too formal.

Họ không thích bữa trưa công việc vì nó quá trang trọng.

Is the business lunch scheduled for next week still happening?

Bữa trưa công việc dự kiến vào tuần tới vẫn diễn ra chứ?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Business lunch cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Business lunch

Không có idiom phù hợp