Bản dịch của từ Business lunch trong tiếng Việt
Business lunch
Business lunch (Noun)
Yesterday, I had a business lunch with Sarah at noon.
Hôm qua, tôi đã có bữa trưa làm việc với Sarah lúc trưa.
They did not schedule a business lunch this week.
Họ đã không lên lịch bữa trưa làm việc tuần này.
Is the business lunch with Michael confirmed for Friday?
Bữa trưa làm việc với Michael có được xác nhận vào thứ Sáu không?
They had a business lunch at Olive Garden last Friday.
Họ đã có một bữa trưa công việc tại Olive Garden vào thứ Sáu vừa qua.
She didn't enjoy the business lunch with her clients last week.
Cô ấy không thích bữa trưa công việc với khách hàng tuần trước.
Did you attend the business lunch with the new team yesterday?
Bạn có tham gia bữa trưa công việc với đội mới hôm qua không?
Một sự kiện xã hội cho mục đích kết nối và kinh doanh.
A social event for networking and business purposes.
John attended a business lunch with five potential clients yesterday.
John đã tham gia một bữa trưa công việc với năm khách hàng tiềm năng hôm qua.
They did not enjoy the business lunch because it was too formal.
Họ không thích bữa trưa công việc vì nó quá trang trọng.
Is the business lunch scheduled for next week still happening?
Bữa trưa công việc dự kiến vào tuần tới vẫn diễn ra chứ?
"Business lunch" là thuật ngữ chỉ bữa ăn diễn ra trong bối cảnh công việc, thường nhằm mục đích thảo luận các vấn đề liên quan đến kinh doanh, củng cố mối quan hệ giữa các đối tác hoặc đồng nghiệp. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa. Tuy nhiên, "business lunch" trong văn hóa Mỹ có xu hướng trang trọng hơn và thường kéo dài lâu hơn so với Anh, nơi thường có xu hướng ngắn gọn hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp