Bản dịch của từ Business lunch trong tiếng Việt
Business lunch

Business lunch(Noun)
Một sự kiện xã hội cho mục đích kết nối và kinh doanh.
A social event for networking and business purposes.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Business lunch" là thuật ngữ chỉ bữa ăn diễn ra trong bối cảnh công việc, thường nhằm mục đích thảo luận các vấn đề liên quan đến kinh doanh, củng cố mối quan hệ giữa các đối tác hoặc đồng nghiệp. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa. Tuy nhiên, "business lunch" trong văn hóa Mỹ có xu hướng trang trọng hơn và thường kéo dài lâu hơn so với Anh, nơi thường có xu hướng ngắn gọn hơn.
"Business lunch" là thuật ngữ chỉ bữa ăn diễn ra trong bối cảnh công việc, thường nhằm mục đích thảo luận các vấn đề liên quan đến kinh doanh, củng cố mối quan hệ giữa các đối tác hoặc đồng nghiệp. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa. Tuy nhiên, "business lunch" trong văn hóa Mỹ có xu hướng trang trọng hơn và thường kéo dài lâu hơn so với Anh, nơi thường có xu hướng ngắn gọn hơn.
