Bản dịch của từ Business lunch trong tiếng Việt

Business lunch

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Business lunch(Noun)

bˈɪznəs lˈʌntʃ
bˈɪznəs lˈʌntʃ
01

Một cuộc họp ăn trưa trong đó các cuộc thảo luận kinh doanh diễn ra.

A lunch meeting during which business discussions take place.

Ví dụ
02

Một cuộc tụ họp thân mật để thảo luận công việc trong khi ăn.

An informal gathering to discuss business while eating.

Ví dụ
03

Một sự kiện xã hội cho mục đích kết nối và kinh doanh.

A social event for networking and business purposes.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh