Bản dịch của từ Business plan trong tiếng Việt
Business plan
Noun [U/C]

Business plan(Noun)
bˈɪznəs plˈæn
bˈɪznəs plˈæn
Ví dụ
Ví dụ
03
Một lộ trình cho một doanh nghiệp xác định con đường hướng tới thành công và các quy trình hoạt động.
A roadmap for a business that defines the path for success and operational processes.
Ví dụ
