Bản dịch của từ Business plan trong tiếng Việt

Business plan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Business plan (Noun)

bˈɪznəs plˈæn
bˈɪznəs plˈæn
01

Một tài liệu chính thức phác thảo các mục tiêu, chiến lược và dự đoán tài chính của một doanh nghiệp.

A formal document outlining the goals, strategies, and financial projections of a business.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một đề xuất chi tiết cho một chiến lược nhằm đạt được các mục tiêu kinh doanh.

A detailed proposal for a strategy to achieve business objectives.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một lộ trình cho một doanh nghiệp xác định con đường hướng tới thành công và các quy trình hoạt động.

A roadmap for a business that defines the path for success and operational processes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Business plan cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Business plan

Không có idiom phù hợp