Bản dịch của từ Business to business trong tiếng Việt

Business to business

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Business to business (Noun)

bˈɪznəs tˈu
bˈɪznəs tˈu
01

Giao dịch hoặc hoạt động được thực hiện giữa các doanh nghiệp, thay vì giữa một công ty và các cá nhân tiêu dùng.

Transactions or activities conducted between businesses, rather than between a company and individual consumers.

Ví dụ

Business to business sales increased by 20% last year in Vietnam.

Doanh số bán hàng giữa các doanh nghiệp tăng 20% năm ngoái tại Việt Nam.

Business to business marketing strategies are not very effective for consumers.

Chiến lược tiếp thị giữa các doanh nghiệp không hiệu quả với người tiêu dùng.

Is business to business collaboration common in your industry?

Liệu hợp tác giữa các doanh nghiệp có phổ biến trong ngành của bạn không?

02

Một loại mô hình kinh doanh tập trung vào việc bán sản phẩm hoặc dịch vụ cho các doanh nghiệp khác.

A type of business model that focuses on selling products or services to other businesses.

Ví dụ

Business to business sales increased by 20% in 2023.

Doanh thu bán hàng giữa các doanh nghiệp tăng 20% trong năm 2023.

Many companies do not rely on business to business transactions.

Nhiều công ty không phụ thuộc vào giao dịch giữa các doanh nghiệp.

What is the impact of business to business marketing strategies?

Tác động của chiến lược tiếp thị giữa các doanh nghiệp là gì?

03

Một lĩnh vực công nghiệp bao gồm các công ty bán cho các công ty hoặc tổ chức khác.

An industry sector that includes companies that sell to other companies or organizations.

Ví dụ

Business to business sales increased by 20% in 2022.

Doanh số bán hàng giữa các doanh nghiệp tăng 20% vào năm 2022.

Many companies do not focus on business to business transactions.

Nhiều công ty không tập trung vào giao dịch giữa các doanh nghiệp.

Is business to business marketing effective for small firms?

Tiếp thị giữa các doanh nghiệp có hiệu quả cho các công ty nhỏ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/business to business/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Business to business

Không có idiom phù hợp