Bản dịch của từ Butchery trong tiếng Việt

Butchery

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Butchery (Noun)

bˈʊtʃɚi
bˈʊtʃəɹi
01

Việc giết hại dã man số lượng lớn người dân.

The savage killing of large numbers of people.

Ví dụ

The butchery of innocent civilians must stop immediately.

Việc tàn sát dân thường vô tội phải dừng ngay lập tức.

There is no justification for the butchery of human lives.

Không có lý do nào để biện hộ cho việc tàn sát người.

Is the butchery of animals for food a controversial topic in IELTS?

Việc tàn sát động vật để làm thực phẩm là một chủ đề gây tranh cãi trong IELTS phải không?

02

Công việc giết mổ động vật và chế biến chúng để bán làm thịt.

The work of slaughtering animals and preparing them for sale as meat.

Ví dụ

Butchery is a common trade in many rural communities.

Ngành thịt là một nghề phổ biến trong nhiều cộng đồng nông thôn.

Some people find the butchery process disturbing.

Một số người thấy quá trình giết mổ động vật làm họ bị kinh hoàng.

Is butchery a traditional practice in your culture?

Việc giết mổ động vật là một phong tục truyền thống trong văn hóa của bạn không?

Dạng danh từ của Butchery (Noun)

SingularPlural

Butchery

Butcheries

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/butchery/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Butchery

Không có idiom phù hợp