Bản dịch của từ Butchery trong tiếng Việt
Butchery

Butchery (Noun)
The butchery of innocent civilians must stop immediately.
Việc tàn sát dân thường vô tội phải dừng ngay lập tức.
There is no justification for the butchery of human lives.
Không có lý do nào để biện hộ cho việc tàn sát người.
Is the butchery of animals for food a controversial topic in IELTS?
Việc tàn sát động vật để làm thực phẩm là một chủ đề gây tranh cãi trong IELTS phải không?
Công việc giết mổ động vật và chế biến chúng để bán làm thịt.
The work of slaughtering animals and preparing them for sale as meat.
Butchery is a common trade in many rural communities.
Ngành thịt là một nghề phổ biến trong nhiều cộng đồng nông thôn.
Some people find the butchery process disturbing.
Một số người thấy quá trình giết mổ động vật làm họ bị kinh hoàng.
Is butchery a traditional practice in your culture?
Việc giết mổ động vật là một phong tục truyền thống trong văn hóa của bạn không?
Dạng danh từ của Butchery (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Butchery | Butcheries |
Họ từ
"Thịt" (butchery) là thuật ngữ chỉ hoạt động liên quan đến việc giết thịt gia súc và chế biến thịt để tiêu thụ. Từ này thường được sử dụng để chỉ nơi chuyên cung cấp các loại thịt, hay cửa hàng bán thịt. Trong tiếng Anh, "butchery" thường được hiểu là "butcher shop" ở Mỹ, nhưng ở Anh, nó có thể chỉ cả hoạt động chế biến cũng như cửa hàng. Về phát âm, trọng âm trong từ "butchery" tương tự nhau ở cả hai tiếng Anh nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu trong từng khu vực.
Từ "butchery" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "boucherie", xuất phát từ "boucher", có nghĩa là "người bán thịt", từ tiếng Latin "butticina". Ban đầu, từ này chỉ việc thuộc về nghề buôn bán thịt, cụ thể là tại các lò mổ. Qua thời gian, "butchery" không chỉ biểu thị nơi bán thịt mà còn liên quan đến hành động giết mổ động vật. Ngày nay, từ này gợi nhắc đến các hoạt động giết mổ và chế biến thịt, đồng thời cũng có thể mang ý nghĩa tượng trưng cho sự tàn bạo.
Từ "butchery" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần thi của IELTS, nhưng có thể thấy trong các bài kiểm tra về từ vựng thuộc lĩnh vực ẩm thực hoặc kinh tế. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "butchery" thường được sử dụng để chỉ hoạt động cắt thịt, cũng như biểu thị một môi trường hoặc hành động mang tính chất tàn bạo. Từ này thường xuất hiện trong văn bản mô tả nghề nghiệp trong ngành thực phẩm hoặc các cuộc bàn luận về đạo đức liên quan đến tiêu thụ thịt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp