Bản dịch của từ Butlery trong tiếng Việt
Butlery

Butlery (Noun)
The butlery in the mansion stored fine china and silverware for guests.
Phòng bếp trong biệt thự chứa đồ sứ và đồ bạc cho khách.
There isn't a butlery in my apartment; we use the kitchen instead.
Trong căn hộ của tôi không có phòng bếp; chúng tôi sử dụng bếp.
Is the butlery always stocked with drinks during social events?
Phòng bếp có luôn được cung cấp đồ uống trong các sự kiện xã hội không?
"Butlery" là một từ hiếm gặp, chủ yếu liên quan đến công việc hoặc nghề nghiệp của người quản lý phục vụ trong một ngôi nhà hoặc một sự kiện. Từ này thường không được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh hiện đại. Trong ngữ cảnh của tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, tuy nhiên, các biến thể liên quan có thể gặp là "butler". Mặc dù gần giống, nhưng "butlery" không phải là một thuật ngữ thông dụng trong bất kỳ ngữ cảnh nào.
Từ "butlery" xuất phát từ tiếng Anh cổ "butter", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "butyrum", có nghĩa là bơ. Thuật ngữ này ban đầu liên quan đến việc phục vụ bơ trong các bữa tiệc và dần dần mở rộng để chỉ vai trò của người phục vụ hoặc quản lý thực phẩm trong các sự kiện. Sự phát triển của từ này phản ánh vai trò quan trọng của việc phục vụ và chế biến thực phẩm trong xã hội, định hình ý nghĩa hiện tại của nó trong ngữ cảnh quản lý nhà hàng và phục vụ.
Từ "butlery" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, với phần lớn ngữ cảnh liên quan đến lĩnh vực phục vụ ăn uống và quản lý sự kiện. Trong IELTS, từ này ít xuất hiện trong phần Đọc và Nghe, nhưng có thể thấy trong ngữ cảnh cụ thể của bài luận hoặc phỏng vấn khi thảo luận về vai trò của người phục vụ hoặc ngành dịch vụ thực phẩm. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ vai trò của người phụ trách trong các sự kiện, nhất là các bữa tiệc sang trọng.