Bản dịch của từ Butterfinger trong tiếng Việt

Butterfinger

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Butterfinger(Noun)

bˈʌtəfˌɪŋɡɐ
ˈbətɝfɪŋɝ
01

Một người vụng về hoặc hay làm rơi đồ.

A person who drops things or is clumsy

Ví dụ
02

Một loại kẹo gồm phần nhân bơ đậu phộng mịn được bao bọc trong sô cô la.

A type of candy consisting of a creamy peanut butter filling enrobed in chocolate

Ví dụ