Bản dịch của từ Buy and sell agreement trong tiếng Việt

Buy and sell agreement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Buy and sell agreement (Noun)

01

Hợp đồng mua bán hàng hóa, dịch vụ.

A contract to buy and sell goods or services.

Ví dụ

The buy and sell agreement was signed on March 10, 2023.

Hợp đồng mua bán được ký vào ngày 10 tháng 3 năm 2023.

They do not have a buy and sell agreement for the property.

Họ không có hợp đồng mua bán cho bất động sản.

Is the buy and sell agreement legally binding in this case?

Hợp đồng mua bán có ràng buộc pháp lý trong trường hợp này không?

02

Thỏa thuận giữa hai bên về việc bán tài sản.

An agreement between two parties regarding the sale of an asset.

Ví dụ

The buy and sell agreement was signed by John and Sarah yesterday.

Hợp đồng mua bán đã được John và Sarah ký hôm qua.

They did not finalize the buy and sell agreement last week.

Họ đã không hoàn tất hợp đồng mua bán tuần trước.

Is the buy and sell agreement ready for review by the committee?

Hợp đồng mua bán có sẵn để ủy ban xem xét không?

03

Một thỏa thuận chính thức để trao đổi các mặt hàng có giá trị.

A formal arrangement to exchange items of value.

Ví dụ

The buy and sell agreement was signed by John and Sarah yesterday.

Hợp đồng mua bán đã được John và Sarah ký hôm qua.

They did not finalize the buy and sell agreement last week.

Họ đã không hoàn tất hợp đồng mua bán tuần trước.

Is the buy and sell agreement ready for the community market event?

Hợp đồng mua bán đã sẵn sàng cho sự kiện chợ cộng đồng chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/buy and sell agreement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Buy and sell agreement

Không có idiom phù hợp