Bản dịch của từ Buy and sell agreement trong tiếng Việt
Buy and sell agreement

Buy and sell agreement (Noun)
Hợp đồng mua bán hàng hóa, dịch vụ.
A contract to buy and sell goods or services.
The buy and sell agreement was signed on March 10, 2023.
Hợp đồng mua bán được ký vào ngày 10 tháng 3 năm 2023.
They do not have a buy and sell agreement for the property.
Họ không có hợp đồng mua bán cho bất động sản.
Is the buy and sell agreement legally binding in this case?
Hợp đồng mua bán có ràng buộc pháp lý trong trường hợp này không?
The buy and sell agreement was signed by John and Sarah yesterday.
Hợp đồng mua bán đã được John và Sarah ký hôm qua.
They did not finalize the buy and sell agreement last week.
Họ đã không hoàn tất hợp đồng mua bán tuần trước.
Is the buy and sell agreement ready for review by the committee?
Hợp đồng mua bán có sẵn để ủy ban xem xét không?
Một thỏa thuận chính thức để trao đổi các mặt hàng có giá trị.
A formal arrangement to exchange items of value.
The buy and sell agreement was signed by John and Sarah yesterday.
Hợp đồng mua bán đã được John và Sarah ký hôm qua.
They did not finalize the buy and sell agreement last week.
Họ đã không hoàn tất hợp đồng mua bán tuần trước.
Is the buy and sell agreement ready for the community market event?
Hợp đồng mua bán đã sẵn sàng cho sự kiện chợ cộng đồng chưa?
"Hợp đồng mua bán" (buy and sell agreement) là một thỏa thuận pháp lý giữa các bên liên quan đến việc mua và bán tài sản hoặc hàng hóa. Tài liệu này quy định chi tiết các điều khoản, điều kiện, giá cả và trách nhiệm của bên mua và bên bán. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, một số quy định pháp lý cụ thể có thể khác nhau giữa hai quốc gia. Do đó, việc hiểu rõ ngữ cảnh pháp lý tại nơi áp dụng là rất quan trọng.