Bản dịch của từ Buying power trong tiếng Việt
Buying power

Buying power (Phrase)
Higher income increases buying power for families in urban areas.
Thu nhập cao hơn tăng cường sức mua cho các gia đình ở thành phố.
Many people do not have enough buying power to afford basic needs.
Nhiều người không có đủ sức mua để đáp ứng nhu cầu cơ bản.
Does buying power affect social equality in our communities?
Sức mua có ảnh hưởng đến sự bình đẳng xã hội trong cộng đồng của chúng ta không?
Buying power (Noun Countable)
In 2023, buying power decreased due to rising inflation rates worldwide.
Năm 2023, sức mua giảm do tỷ lệ lạm phát tăng trên toàn cầu.
Many families do not have enough buying power for basic needs.
Nhiều gia đình không có đủ sức mua cho nhu cầu cơ bản.
How does buying power affect social equality in urban areas?
Sức mua ảnh hưởng như thế nào đến bình đẳng xã hội ở các khu vực đô thị?
"Buying power" (khả năng mua sắm) được định nghĩa là mức độ khả năng của một cá nhân hoặc nhóm để mua hàng hóa và dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định, thường được đo bằng thu nhập hoặc tài sản của họ. Thuật ngữ này đánh giá tác động của lạm phát và thay đổi thu nhập đến khả năng chi tiêu. Trong tiếng Anh, "buying power" không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, mặc dù cách sử dụng có thể thiên về ngữ cảnh kinh tế trong môi trường tài chính và marketing tại mỗi vùng.
Khả năng mua sắm, thuật ngữ dùng để chỉ năng lực tài chính của cá nhân hoặc nhóm trong việc chi tiêu cho hàng hóa và dịch vụ, có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "buying power". "Buy" xuất phát từ tiếng Anh cổ "bycgan", có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu "bygga", nghĩa là mua sắm. "Power" bắt nguồn từ tiếng Latin "potere", có nghĩa là khả năng hoặc sức mạnh. Sự kết hợp này phản ánh mối liên hệ giữa quyền lực tài chính và khả năng tiêu dùng trong nền kinh tế hiện đại.
"Buying power" là cụm từ thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các thành phần Writing và Listening, nơi thí sinh thường phải thảo luận hoặc phân tích về khả năng tiêu dùng của người tiêu dùng trong nền kinh tế. Tần suất xuất hiện của cụm từ này trong Speaking cũng cao, vì nó liên quan đến các chủ đề tài chính và tiêu dùng. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong các bài báo kinh tế và nghiên cứu thị trường, nhằm phân tích sức mua của người dân trong bối cảnh lạm phát và thu nhập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
