Bản dịch của từ Buzz word trong tiếng Việt
Buzz word

Buzz word (Idiom)
Một từ hoặc cách diễn đạt từ một lĩnh vực chủ đề cụ thể đã trở thành mốt hoặc phổ biến và được sử dụng nhiều hơn để thu hút sự chú ý hơn là vì ý nghĩa của nó.
A word or expression from a particular subject area that has become fashionable or popular and is used more about attracting attention than for its meaningfulness.
Social media is full of buzz words like 'influencer' and 'viral'.
Mạng xã hội đầy rẫy những từ bắt mắt như 'người có ảnh hưởng' và 'viral'.
Many buzz words do not have real meaning in social discussions.
Nhiều từ bắt mắt không có ý nghĩa thực sự trong các cuộc thảo luận xã hội.
Are buzz words effective in attracting attention during social events?
Liệu các từ bắt mắt có hiệu quả trong việc thu hút sự chú ý tại các sự kiện xã hội không?
Từ "buzzword" chỉ những thuật ngữ hay cụm từ phổ biến, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh doanh, công nghệ và truyền thông để thu hút sự chú ý hoặc tạo ấn tượng. Trong tiếng Anh, "buzzword" được sử dụng tương tự cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi, với xu hướng ở Anh có phần nhấn mạnh vào tính chất thời thượng và mốt của thuật ngữ đó.
Thuật ngữ "buzz word" có nguồn gốc từ tiếng Anh hiện đại, trong đó “buzz” có nghĩa là âm thanh không đều liên quan đến sự hào hứng hoặc bận rộn. Từ này phát triển từ “buzz” là từ mô phỏng âm thanh, bắt đầu được sử dụng vào thế kỷ 20 để chỉ những từ hay cụm từ được sử dụng phổ biến trong các cuộc trò chuyện truyền thông hoặc thương mại. Sự gia tăng thông tin truyền thông đã đẩy nhanh việc sử dụng "buzz word" để mô tả các thuật ngữ thu hút và có sức ảnh hưởng trong một lĩnh vực cụ thể.
Từ "buzz word" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt ở phần nói và viết, khi thí sinh cần thể hiện sự linh hoạt ngôn ngữ và vốn từ vựng phong phú. Trong các bối cảnh khác, "buzz word" được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như quảng cáo, truyền thông, và công nghệ, khi đề cập đến các thuật ngữ gây chú ý hoặc xu hướng đương thời, thường mang ý nghĩa tích cực hoặc thể hiện sự mới mẻ trong ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp