Bản dịch của từ By blow trong tiếng Việt

By blow

Noun [U/C] Verb Preposition
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

By blow (Noun)

bˈɪbloʊ
bˈɪbloʊ
01

Một cú đấm được thực hiện bằng tay hoặc nắm đấm.

A punch delivered with the hand or fist.

Ví dụ

During the fight, he landed a powerful by blow.

Trong trận đấu, anh ta đánh một cú đấm mạnh.

The boxer retaliated with a swift by blow to his opponent.

Võ sĩ đã trả đũa bằng một cú đấm nhanh.

The by blow knocked him out cold in the ring.

Cú đấm mạnh khiến anh ta bất tỉnh trong đường đấu.

By blow (Verb)

bˈɪbloʊ
bˈɪbloʊ
01

Để đánh một đòn chống lại.

To strike a blow against.

Ví dụ

The activist by blows against injustice in the community.

Nhà hoạt động đánh đập chống lại sự bất công trong cộng đồng.

The group by blows at discrimination during the protest.

Nhóm đánh đập vào sự phân biệt đối xử trong cuộc biểu tình.

She by blows to fight poverty through charity work.

Cô ấy đánh đập để chiến đấu chống lại nghèo đói thông qua công việc từ thiện.

By blow (Preposition)

bˈɪbloʊ
bˈɪbloʊ
01

Được sử dụng để chỉ phương tiện đạt được mục tiêu hoặc phương pháp thực hiện nhiệm vụ.

Used to indicate the means by which a goal is achieved or the method by which a task is done.

Ví dụ

He achieved success by blow, through hard work and dedication.

Anh đạt được thành công bằng cách, thông qua công việc chăm chỉ và sự cống hiến.

The organization reached its fundraising goal by blow, with a charity event.

Tổ chức đạt được mục tiêu gây quỹ bằng cách, thông qua một sự kiện từ thiện.

She solved the issue by blow, by talking to the community members.

Cô ấy giải quyết vấn đề bằng cách, bằng cách nói chuyện với các thành viên cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/by blow/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with By blow

Không có idiom phù hợp