Bản dịch của từ Bycatch trong tiếng Việt
Bycatch

Bycatch (Noun)
Bycatch affects many marine species, including dolphins and sea turtles.
Bycatch ảnh hưởng đến nhiều loài biển, bao gồm cá heo và rùa biển.
Bycatch does not only harm fish populations but also ecosystems.
Bycatch không chỉ gây hại cho quần thể cá mà còn cho hệ sinh thái.
How can we reduce bycatch in commercial fishing practices today?
Làm thế nào chúng ta có thể giảm thiểu bycatch trong thực hành đánh bắt thương mại hôm nay?
Các loài bị bắt ngoài ý muốn trong quá trình đánh bắt cá và bị loại bỏ hoặc không được sử dụng.
Species caught unintentionally during the fishing process that are discarded or not utilized
Bycatch includes many fish species that fishermen often discard.
Bycatch bao gồm nhiều loài cá mà ngư dân thường vứt bỏ.
Not all bycatch is harmful; some species can be saved.
Không phải tất cả bycatch đều có hại; một số loài có thể được cứu.
What measures reduce bycatch in commercial fishing practices today?
Các biện pháp nào giảm bycatch trong thực hành đánh bắt thương mại hiện nay?
Bycatch often harms juvenile fish in the fishing industry.
Bycatch thường gây hại cho cá non trong ngành đánh bắt.
Bycatch does not include only fish; it also affects sea turtles.
Bycatch không chỉ bao gồm cá; nó cũng ảnh hưởng đến rùa biển.
What measures reduce bycatch during fishing operations in coastal areas?
Những biện pháp nào giảm bycatch trong các hoạt động đánh bắt ven biển?
Bycatch là thuật ngữ trong ngành đánh bắt cá, chỉ những loài động vật không phải mục tiêu bị bắt nhầm trong quá trình đánh bắt. Phân tích cho thấy bycatch bao gồm cả các loài cá, động vật có vú dưới nước và các sinh vật biển khác. Trong tiếng Anh, "bycatch" được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong phát âm. Bycatch là vấn đề quan trọng trong bảo tồn sinh thái và quản lý nguồn lợi thủy sản.
Từ "bycatch" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa tiền tố "by-" và danh từ "catch". Tiền tố "by-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bi-", nghĩa là "bên cạnh", trong khi "catch" xuất phát từ tiếng Anh cổ "cæccan", có nghĩa là "tóm, bắt". Lịch sử của từ này gắn liền với ngành đánh bắt cá, chỉ về các loài động vật không mong muốn bị bắt trong quá trình thu hoạch chính. Ý nghĩa hiện tại thể hiện sự chú ý đến tính bền vững và bảo tồn sinh thái trong thực hành đánh bắt.
Thuật ngữ "bycatch" thường được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc khi đề cập đến các vấn đề môi trường và nghề cá. Tần suất xuất hiện của từ này trong các bài viết khoa học liên quan đến sinh thái biển cũng khá cao, thường trong ngữ cảnh mô tả tác động của đánh bắt trên bền vững tài nguyên. Thông thường, "bycatch" được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về bảo tồn và quản lý nghề cá, nhấn mạnh nhu cầu giảm thiểu tác động tiêu cực lên hệ sinh thái.