Bản dịch của từ Cabaret style seating trong tiếng Việt

Cabaret style seating

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cabaret style seating (Noun)

kˌæbɚˈeɪ stˈaɪl sˈitɨŋ
kˌæbɚˈeɪ stˈaɪl sˈitɨŋ
01

Loại bố trí chỗ ngồi thường thấy trong các buổi biểu diễn cabaret, nơi bàn nhỏ và ghế được sắp xếp xung quanh sân khấu hoặc sàn nhảy.

A type of seating arrangement typically found in cabarets, where small tables and chairs are arranged around a stage or dance floor.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một hình thức cho các địa điểm giải trí cho phép khách hàng ăn uống tại bàn trong khi xem các buổi biểu diễn.

A format for entertainment venues that allows guests to eat and drink at tables while watching performances.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Chỗ ngồi tạo điều kiện cho không khí xã hội, khuyến khích sự tương tác giữa các khách mời trong các sự kiện.

Seating that promotes a social atmosphere, encouraging interaction among guests during events.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cabaret style seating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cabaret style seating

Không có idiom phù hợp