Bản dịch của từ Cabaret style seating trong tiếng Việt
Cabaret style seating
Noun [U/C]

Cabaret style seating (Noun)
kˌæbɚˈeɪ stˈaɪl sˈitɨŋ
kˌæbɚˈeɪ stˈaɪl sˈitɨŋ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một hình thức cho các địa điểm giải trí cho phép khách hàng ăn uống tại bàn trong khi xem các buổi biểu diễn.
A format for entertainment venues that allows guests to eat and drink at tables while watching performances.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Chỗ ngồi tạo điều kiện cho không khí xã hội, khuyến khích sự tương tác giữa các khách mời trong các sự kiện.
Seating that promotes a social atmosphere, encouraging interaction among guests during events.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cabaret style seating
Không có idiom phù hợp