Bản dịch của từ Cabriole trong tiếng Việt

Cabriole

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cabriole (Noun)

01

Một bước nhảy trong đó một chân duỗi thẳng lên không trung về phía trước hoặc phía sau, chân còn lại đưa lên đón chân đó và vũ công tiếp đất bằng chân thứ hai.

A jump in which one leg is extended into the air forwards or backwards the other is brought up to meet it and the dancer lands on the second foot.

Ví dụ

She performed a perfect cabriole during the dance competition.

Cô ấy đã trình diễn một cú nhảy cabriole hoàn hảo trong cuộc thi nhảy.

Not everyone can execute a cabriole with such grace and precision.

Không phải ai cũng có thể thực hiện một cú nhảy cabriole với sự duyên dáng và chính xác như vậy.

Did the ballet instructor teach you how to do a cabriole?

Giáo viên ballet đã dạy bạn cách thực hiện một cú nhảy cabriole chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cabriole/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cabriole

Không có idiom phù hợp