Bản dịch của từ Cafetière trong tiếng Việt
Cafetière

Cafetière (Noun)
I bought a new cafetière for our social gathering this weekend.
Tôi đã mua một cái cafetière mới cho buổi gặp mặt cuối tuần này.
We do not use a cafetière at our office coffee breaks.
Chúng tôi không sử dụng cafetière trong giờ nghỉ uống cà phê ở văn phòng.
Did you bring your cafetière to the social event yesterday?
Bạn có mang theo cafetière của bạn đến sự kiện xã hội hôm qua không?
Cafetière là một từ trong tiếng Pháp, chỉ về dụng cụ pha cà phê, thường được sử dụng để chỉ bình pha cà phê kiểu Pháp. Trong tiếng Anh, từ này được dịch là "French press" hoặc "coffee press". Mặc dù có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "French press" phổ biến hơn ở Mỹ. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa và cách thức pha chế cà phê hơn là trong ngữ nghĩa cơ bản của từ.
Từ "cafetière" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ từ "café" (cà phê) và hậu tố "-ière", chỉ dụng cụ hoặc thiết bị. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ bình pha cà phê, phản ánh văn hoá uống cà phê ở Pháp. Sự kết hợp này không chỉ nhấn mạnh chức năng của thiết bị mà còn cho thấy vai trò quan trọng của cà phê trong đời sống xã hội. Ngày nay, "cafetière" được hiểu rộng rãi là dụng cụ pha cà phê, thể hiện sự thay đổi trong thói quen tiêu dùng và sự phát triển của nền văn hóa ẩm thực.
Từ "cafetière" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh nói về đồ dùng nhà bếp hoặc các chuyên đề liên quan đến ẩm thực và văn hóa cà phê. Trong tiếng Anh, nó thường được nhắc đến như một dụng cụ pha cà phê, tạo vị, và thu hút sự chú ý trong các bài luận hoặc hội thoại về thực phẩm và thói quen tiêu dùng.