Bản dịch của từ Caffeinate trong tiếng Việt

Caffeinate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Caffeinate (Verb)

kˈæfɨnˌeɪt
kˈæfɨnˌeɪt
01

Làm cho ai đó cảm thấy tỉnh táo và tràn đầy năng lượng hơn bằng cách cho họ uống cà phê hoặc đồ uống chứa caffein khác.

To make somebody feel more awake and energetic by giving them coffee or another caffeinated drink.

Ví dụ

Caffeinate your morning routine with a strong cup of coffee.

Làm cho buổi sáng của bạn trở nên tỉnh táo hơn bằng một cốc cà phê đậm.

She decided to not caffeinate before the important presentation.

Cô ấy quyết định không uống cà phê trước buổi thuyết trình quan trọng.

Do you think caffeinating before the exam will help your focus?

Bạn có nghĩ rằng uống cà phê trước kỳ thi sẽ giúp tập trung không?

Dạng động từ của Caffeinate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Caffeinate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Caffeinated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Caffeinated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Caffeinates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Caffeinating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/caffeinate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Caffeinate

Không có idiom phù hợp