Bản dịch của từ Caffeinated trong tiếng Việt
Caffeinated

Caffeinated (Adjective)
I prefer caffeinated coffee over decaf in the morning.
Tôi thích cà phê có chất kích thích hơn cà phê không.
She avoids caffeinated drinks before bedtime for better sleep.
Cô ấy tránh thức uống có chất kích thích trước giờ đi ngủ để ngủ ngon hơn.
Do you think a caffeinated beverage can help improve focus during exams?
Bạn nghĩ một loại thức uống có chất kích thích có thể giúp cải thiện tập trung trong kỳ thi không?
Dạng tính từ của Caffeinated (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Caffeinated Có cafein | More caffeinated Cafein nhiều hơn | Most caffeinated Cafein nhất |
Từ "caffeinated" được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc sản phẩm có chứa caffeine, một chất kích thích tự nhiên thường có trong cà phê, trà và một số loại nước ngọt. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Cách phát âm giữa hai phiên bản cũng có thể khác nhau nhẹ, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa. "Caffeinated" thường được dùng trong ngữ cảnh nói về năng lượng, sự tỉnh táo và được tiêu thụ phổ biến trong xã hội hiện đại.
Từ "caffeinated" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "cafea", có nghĩa là "cà phê". Cà phê, một loại thức uống phổ biến chứa caffeine, đã được sử dụng rộng rãi từ thế kỷ 15. Caffeine, chất kích thích tự nhiên, đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường sự alertness và tỉnh táo. Hiện nay, "caffeinated" được dùng để mô tả các sản phẩm như đồ uống hoặc thực phẩm chứa caffeine, phản ánh sự liên kết chặt chẽ với sự tỉnh táo và năng lượng.
Từ "caffeinated" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh của bài thi Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về thói quen uống cà phê. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại liên quan đến sức khỏe, thể thao và lối sống, như trong mô tả sản phẩm thức uống chứa caffeine hoặc ảnh hưởng của nó đến sức khỏe và năng lượng. Từ này phản ánh mối quan tâm hiện đại về tác động của caffeine đối với cơ thể.