Bản dịch của từ Caladium trong tiếng Việt
Caladium

Caladium (Noun)
Một loại cây nhiệt đới nam mỹ thuộc họ arum, được trồng để lấy tán lá trang trí có màu sắc rực rỡ.
A tropical south american plant of the arum family which is cultivated for its brilliantly coloured ornamental foliage.
Caladium plants are popular in gardens for their vibrant leaf colors.
Cây caladium rất phổ biến trong vườn vì lá của chúng rất rực rỡ.
Many people do not know how to care for caladium plants.
Nhiều người không biết cách chăm sóc cây caladium.
Are caladium plants suitable for indoor decoration in social spaces?
Cây caladium có phù hợp để trang trí trong không gian xã hội không?
Caladium, thuộc họ Araceae, là một chi thực vật có nguồn gốc từ khu vực nhiệt đới Nam Mỹ. Caladium được biết đến với những chiếc lá trái tim lớn, có nhiều màu sắc và hoa văn, thường được trồng làm cây cảnh. Trong tiếng Anh, caladium được sử dụng chung trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, khi phát âm, người Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác đôi chút.
Từ "caladium" có nguồn gốc từ tiếng Latin "caladium", vốn được sử dụng để chỉ một giống cây thuộc họ ráy (Araceae). Từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "khaledon", tên của một thành phố cổ ở miền Đông Địa Trung Hải, nơi có sự phát triển của các loại cây có lá đẹp. Hiện nay, "caladium" được sử dụng để chỉ các loài cây trang trí nổi bật với lá sắc màu, thể hiện sự liên kết với di sản thực vật phong phú của thời kỳ cổ đại.
Từ "caladium" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh bài thi nghe và nói vì liên quan đến chủ đề thực vật và chăm sóc cây cảnh. Trong các văn cảnh khác, "caladium" thường được sử dụng trong lĩnh vực làm vườn và sinh học để chỉ một loại cây cảnh có lá rực rỡ, được trồng phổ biến trong các khu vườn và không gian nội thất. Từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự đa dạng sinh học hoặc các thương vụ liên quan đến thực vật trang trí.