Bản dịch của từ Caladium trong tiếng Việt
Caladium
Caladium (Noun)
Một loại cây nhiệt đới nam mỹ thuộc họ arum, được trồng để lấy tán lá trang trí có màu sắc rực rỡ.
A tropical south american plant of the arum family which is cultivated for its brilliantly coloured ornamental foliage.
Caladium plants are popular in gardens for their vibrant leaf colors.
Cây caladium rất phổ biến trong vườn vì lá của chúng rất rực rỡ.
Many people do not know how to care for caladium plants.
Nhiều người không biết cách chăm sóc cây caladium.
Are caladium plants suitable for indoor decoration in social spaces?
Cây caladium có phù hợp để trang trí trong không gian xã hội không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Caladium cùng Chu Du Speak