Bản dịch của từ Calamondin trong tiếng Việt

Calamondin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Calamondin (Noun)

kˈæləmʌndn
kˈæləmʌndn
01

Một loại cây họ cam quýt lai nhỏ có hoa màu trắng thơm, sau đó là quả nhỏ màu vàng cam, có nguồn gốc từ philippines và được trồng làm cây trồng trong nhà.

A small hybrid citrus plant which bears fragrant white flowers followed by small orangeyellow fruit native to the philippines and grown as a houseplant.

Ví dụ

Calamondin trees are popular houseplants in many American homes today.

Cây calamondin rất phổ biến trong nhiều ngôi nhà ở Mỹ hôm nay.

Calamondin is not commonly found in grocery stores in the U.S.

Calamondin không thường được tìm thấy trong các cửa hàng tạp hóa ở Mỹ.

Are calamondin plants easy to grow indoors for beginners?

Cây calamondin có dễ trồng trong nhà cho người mới bắt đầu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/calamondin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Calamondin

Không có idiom phù hợp