Bản dịch của từ Calamondin trong tiếng Việt
Calamondin

Calamondin (Noun)
Một loại cây họ cam quýt lai nhỏ có hoa màu trắng thơm, sau đó là quả nhỏ màu vàng cam, có nguồn gốc từ philippines và được trồng làm cây trồng trong nhà.
A small hybrid citrus plant which bears fragrant white flowers followed by small orangeyellow fruit native to the philippines and grown as a houseplant.
Calamondin trees are popular houseplants in many American homes today.
Cây calamondin rất phổ biến trong nhiều ngôi nhà ở Mỹ hôm nay.
Calamondin is not commonly found in grocery stores in the U.S.
Calamondin không thường được tìm thấy trong các cửa hàng tạp hóa ở Mỹ.
Are calamondin plants easy to grow indoors for beginners?
Cây calamondin có dễ trồng trong nhà cho người mới bắt đầu không?
Calamondin (Citrus microcarpa) là một loại cây ăn trái thuộc họ cam quýt, nổi bật với trái nhỏ, có vỏ màu xanh lá cây hoặc cam và vị chua đậm. Loại trái cây này thường được sử dụng trong ẩm thực, gia vị hoặc làm nước giải khát tại một số quốc gia Đông Nam Á. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ "calamondin" được sử dụng tương tự trong cả hai ngữ cảnh, không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay nghĩa, tuy nhiên, phạm vi sử dụng có thể khác nhau.
Từ "calamondin" có nguồn gốc từ tiếng Malay "kalaminthang", được sử dụng để chỉ một loại cam nhỏ. Nó thuộc về chi Citrus, và có bố cục thực vật học gần gũi với các loại chanh và quýt. Calamondin được du nhập vào châu Âu và sau đó đến Bắc Mỹ trong thời kỳ thuộc địa. Ngày nay, từ này không chỉ đề cập đến trái cây mà còn thể hiện đặc tính chua và hương vị độc đáo của nó, qua đó phản ánh truyền thống ẩm thực đa dạng.
Từ "calamondin" (citrus microcarpa) thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, bởi vì nó là một loại trái cây ít được biết đến và sử dụng chủ yếu trong ẩm thực châu Á. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu về nông nghiệp, thực phẩm và văn hóa ẩm thực, đặc biệt khi nói về các loại trái cây nhiệt đới và ảnh hưởng của chúng đến ẩm thực địa phương.