Bản dịch của từ Houseplant trong tiếng Việt
Houseplant

Houseplant (Noun)
Một loại cây được trồng trong nhà.
A plant which is grown indoors.
My houseplant, a fern, brightens my living room every day.
Cây cảnh của tôi, một cây dương xỉ, làm sáng phòng khách mỗi ngày.
I do not have any houseplant in my apartment right now.
Tôi không có cây cảnh nào trong căn hộ của mình ngay bây giờ.
Do you prefer a houseplant or flowers for your home?
Bạn thích cây cảnh hay hoa cho ngôi nhà của bạn?
Từ "houseplant" chỉ những cây xanh được trồng trong nhà nhằm mục đích trang trí, cải thiện không khí và tạo không gian sống thoải mái. Ở Anh (British English), thuật ngữ này cũng được sử dụng giống như ở Mỹ (American English), tuy nhiên một số người có thể sử dụng "indoor plant". Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "houseplant" thường ám chỉ các loại cây có khả năng sống và phát triển tốt trong điều kiện ánh sáng và độ ẩm của môi trường trong nhà.
Từ "houseplant" bắt nguồn từ hai từ tiếng Anh: "house" có nguồn gốc từ từ nguyên tiếng Latinh "domus", nghĩa là nhà, và "plant", xuất phát từ từ nguyên tiếng Latinh "planta", nghĩa là cây hoặc mầm. Trong quá trình phát triển, ý nghĩa của cụm từ này mở rộng để chỉ những loại cây sống trong môi trường nhà ở. Sự kết hợp giữa "house" và "plant" phản ánh vai trò của thực vật trong việc trang trí không gian sống và cải thiện chất lượng không khí trong nhà.
Từ "houseplant" (cây trồng trong nhà) có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nói và viết, khi thảo luận về môi trường sống và sở thích cá nhân. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo về nội thất, chăm sóc cây cảnh và sức khỏe tâm lý, thể hiện sự quan tâm đến không gian sống xanh và lợi ích của cây cảnh trong nhà.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
