Bản dịch của từ Houseplant trong tiếng Việt

Houseplant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Houseplant(Noun)

hˈaʊsplənt
ˈhaʊsˌpɫænt
01

Một loại cây thường được trồng trong nhà, thường ở trong chậu hoặc một cái container.

A plant that is grown indoors typically in a pot or container

Ví dụ
02

Bất kỳ loại cây nào được trồng trong nhà với mục đích trang trí.

Any plant that is cultivated indoors for decorative purposes

Ví dụ
03

Một loại cây xanh trong nhà phổ biến thường được sử dụng để cải thiện chất lượng không khí.

A common type of indoor vegetation often used to improve air quality

Ví dụ