Bản dịch của từ Houseplant trong tiếng Việt
Houseplant
Noun [U/C]

Houseplant(Noun)
hˈaʊsplənt
ˈhaʊsˌpɫænt
Ví dụ
02
Bất kỳ loại cây nào được trồng trong nhà với mục đích trang trí.
Any plant that is cultivated indoors for decorative purposes
Ví dụ
Houseplant

Bất kỳ loại cây nào được trồng trong nhà với mục đích trang trí.
Any plant that is cultivated indoors for decorative purposes