Bản dịch của từ Houseplant trong tiếng Việt

Houseplant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Houseplant (Noun)

hˈaʊsplənt
hˈaʊsplənt
01

Một loại cây được trồng trong nhà.

A plant which is grown indoors.

Ví dụ

My houseplant, a fern, brightens my living room every day.

Cây cảnh của tôi, một cây dương xỉ, làm sáng phòng khách mỗi ngày.

I do not have any houseplant in my apartment right now.

Tôi không có cây cảnh nào trong căn hộ của mình ngay bây giờ.

Do you prefer a houseplant or flowers for your home?

Bạn thích cây cảnh hay hoa cho ngôi nhà của bạn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/houseplant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe your ideal house | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] ZIM Education · ZIM | IELTS Speaking Sample – Describe Your Ideal I am going to share with you my dream house [...]Trích: Describe your ideal house | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Houseplant

Không có idiom phù hợp