Bản dịch của từ Calcium chloride trong tiếng Việt

Calcium chloride

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Calcium chloride(Noun)

kˈælsiəm klˈoʊɹaɪd
kˈælsiəm klˈoʊɹaɪd
01

Một loại muối tinh thể màu trắng được sử dụng trong kiểm soát băng và kiểm soát bụi.

A white crystalline salt used in ice control and dust control.

Ví dụ

Calcium chloride(Noun Uncountable)

kˈælsiəm klˈoʊɹaɪd
kˈælsiəm klˈoʊɹaɪd
01

Một hợp chất hóa học của canxi và clo.

A chemical compound of calcium and chlorine.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh