Bản dịch của từ Calcium chloride trong tiếng Việt
Calcium chloride

Calcium chloride (Noun)
Calcium chloride helps control ice on city roads during winter storms.
Canxi clorua giúp kiểm soát băng trên đường phố trong bão mùa đông.
Calcium chloride does not affect the environment negatively when used properly.
Canxi clorua không ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường khi được sử dụng đúng cách.
Is calcium chloride effective for dust control in urban areas?
Canxi clorua có hiệu quả trong việc kiểm soát bụi ở khu vực đô thị không?
Calcium chloride (Noun Uncountable)
Calcium chloride is often used for de-icing roads in winter.
Canxi clorua thường được sử dụng để làm tan băng trên đường vào mùa đông.
Calcium chloride is not always safe for pets in winter.
Canxi clorua không phải lúc nào cũng an toàn cho thú cưng vào mùa đông.
Is calcium chloride effective for melting ice on sidewalks?
Canxi clorua có hiệu quả trong việc làm tan băng trên vỉa hè không?
Calcium chloride (CaCl₂) là một hợp chất vô cơ, thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng như tác nhân khử nước, chất bảo quản thực phẩm và trong ngành công nghiệp xây dựng. Nó có khả năng hấp thụ độ ẩm mạnh mẽ và có thể tồn tại dưới dạng tinh thể rắn hoặc dung dịch. Phiên bản Anh-Mỹ không có sự khác biệt về từ vựng hay ý nghĩa, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, calcium chloride có thể được gọi là "calcium chloride" trong cả hai biến thể, với cách phát âm và ngữ điệu tương tự nhau.
Calcium chloride, có nguồn gốc từ tiếng Latin "calx" nghĩa là vôi và "calcium" là hợp chất của vôi. Từ "chloride" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "chloros", nghĩa là màu xanh lục. Hợp chất này được phát hiện vào thế kỷ 19 và thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp cũng như trong xử lý nước. Kết nối giữa nguồn gốc ngôn ngữ và nghĩa hiện tại thể hiện tính chất hóa học và sự ứng dụng rộng rãi của nó trong đời sống.
Calcium chloride là một hợp chất hóa học thường gặp trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong kỹ năng Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các bài nói về hóa học hoặc môi trường. Trong phần Đọc, calcium chloride thường liên quan đến các văn bản khoa học hoặc kỹ thuật. Trong kỹ năng Nói và Viết, từ này có thể được đề cập trong các chủ đề liên quan đến ngành công nghiệp hoặc ứng dụng thực tiễn. Ngoài ra, calcium chloride thường được sử dụng trong các tình huống như xử lý nước, bảo quản thực phẩm và trong các ứng dụng môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp