Bản dịch của từ Calcium chloride trong tiếng Việt

Calcium chloride

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Calcium chloride (Noun)

kˈælsiəm klˈoʊɹaɪd
kˈælsiəm klˈoʊɹaɪd
01

Một loại muối tinh thể màu trắng được sử dụng trong kiểm soát băng và kiểm soát bụi.

A white crystalline salt used in ice control and dust control.

Ví dụ

Calcium chloride helps control ice on city roads during winter storms.

Canxi clorua giúp kiểm soát băng trên đường phố trong bão mùa đông.

Calcium chloride does not affect the environment negatively when used properly.

Canxi clorua không ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường khi được sử dụng đúng cách.

Is calcium chloride effective for dust control in urban areas?

Canxi clorua có hiệu quả trong việc kiểm soát bụi ở khu vực đô thị không?

Calcium chloride (Noun Uncountable)

kˈælsiəm klˈoʊɹaɪd
kˈælsiəm klˈoʊɹaɪd
01

Một hợp chất hóa học của canxi và clo.

A chemical compound of calcium and chlorine.

Ví dụ

Calcium chloride is often used for de-icing roads in winter.

Canxi clorua thường được sử dụng để làm tan băng trên đường vào mùa đông.

Calcium chloride is not always safe for pets in winter.

Canxi clorua không phải lúc nào cũng an toàn cho thú cưng vào mùa đông.

Is calcium chloride effective for melting ice on sidewalks?

Canxi clorua có hiệu quả trong việc làm tan băng trên vỉa hè không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Calcium chloride cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Calcium chloride

Không có idiom phù hợp