Bản dịch của từ Calico trong tiếng Việt

Calico

AdjectiveNoun [U/C]

Calico (Adjective)

kˈæləkˌoʊ
kˈæləkˌoʊ
01

(của một con vật, thường là một con mèo) nhiều màu hoặc nhiều màu.

(of an animal, typically a cat) multicoloured or piebald.

Ví dụ

She adopted a calico kitten from the shelter.

Cô ấy nhận nuôi một chú mèo con lông lẫn màu từ trại cứu hộ.

The calico cat wandered around the neighborhood, attracting attention.

Con mèo lông lẫn màu lang thang xung quanh khu phố, thu hút sự chú ý.

Calico (Noun)

kˈæləkˌoʊ
kˈæləkˌoʊ
01

Một loại vải cotton, thường có màu trắng trơn hoặc không tẩy trắng.

A type of cotton cloth, typically plain white or unbleached.

Ví dụ

She wore a calico dress to the social gathering.

Cô ấy mặc một chiếc váy calico đến buổi tụ họp xã hội.

The table was covered with a calico tablecloth.

Bàn được phủ bằng một tấm khăn trải bàn calico.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Calico

Không có idiom phù hợp