Bản dịch của từ Calico trong tiếng Việt
Calico
AdjectiveNoun [U/C]
Calico (Adjective)
kˈæləkˌoʊ
kˈæləkˌoʊ
Ví dụ
She adopted a calico kitten from the shelter.
Cô ấy nhận nuôi một chú mèo con lông lẫn màu từ trại cứu hộ.
The calico cat wandered around the neighborhood, attracting attention.
Con mèo lông lẫn màu lang thang xung quanh khu phố, thu hút sự chú ý.
Calico (Noun)
kˈæləkˌoʊ
kˈæləkˌoʊ
Ví dụ
She wore a calico dress to the social gathering.
Cô ấy mặc một chiếc váy calico đến buổi tụ họp xã hội.
The table was covered with a calico tablecloth.
Bàn được phủ bằng một tấm khăn trải bàn calico.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Calico
Không có idiom phù hợp