Bản dịch của từ Calico trong tiếng Việt
Calico
Calico (Adjective)
She adopted a calico kitten from the shelter.
Cô ấy nhận nuôi một chú mèo con lông lẫn màu từ trại cứu hộ.
The calico cat wandered around the neighborhood, attracting attention.
Con mèo lông lẫn màu lang thang xung quanh khu phố, thu hút sự chú ý.
Calico animals are known for their unique coat patterns.
Động vật lông lẫn màu nổi tiếng với những hoa văn lông độc đáo.
Calico (Noun)
She wore a calico dress to the social gathering.
Cô ấy mặc một chiếc váy calico đến buổi tụ họp xã hội.
The table was covered with a calico tablecloth.
Bàn được phủ bằng một tấm khăn trải bàn calico.
The curtains in the social hall were made of calico.
Rèm cửa trong hội trường xã hội được làm từ calico.
Họ từ
Calico là một thuật ngữ trong tiếng Anh, chỉ loại vải cotton có hoa văn chấm bi, thường là sự kết hợp của các màu sắc sáng và tối. Trong tiếng Anh Mỹ, "calico" chủ yếu được sử dụng để mô tả vải, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn. Ngoài ra, "calico" cũng được dùng để chỉ những con mèo có ba màu (trắng, đen và cam), với đặc điểm này trong cả hai biến thể tiếng Anh đều giống nhau về nghĩa và cách sử dụng.
Từ "calico" bắt nguồn từ tiếng Latinh "Calicut", một thành phố tại Ấn Độ, nơi sản xuất loại vải bông nổi tiếng. Từ thế kỷ 17, vải calico, thường có hoa văn sắc sảo, đã được nhập khẩu sang châu Âu và trở thành một biểu tượng của sự xa hoa. Ngày nay, "calico" không chỉ đề cập đến loại vải này, mà còn ám chỉ đến những giống mèo có hoa văn đa dạng trên bộ lông, phản ánh nguồn gốc văn hóa và chất liệu từ Ấn Độ.
Từ "calico" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh cụ thể, như lĩnh vực thời trang hoặc động vật, từ này có thể được sử dụng để mô tả loại vải họa tiết đa sắc hoặc loài mèo với bộ lông màu sắc đa dạng. Sự sử dụng từ này chủ yếu xuất hiện trong các bài viết chuyên ngành hoặc trong giao tiếp về sở thích cá nhân liên quan đến nghệ thuật hoặc chăn nuôi vật nuôi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp