Bản dịch của từ Call on trong tiếng Việt
Call on

Call on (Verb)
I will call on Sarah tomorrow for a short visit.
Tôi sẽ ghé thăm Sarah vào ngày mai một chuyến ngắn.
They did not call on their neighbors during the holidays.
Họ đã không ghé thăm hàng xóm trong kỳ nghỉ lễ.
Will you call on John this weekend?
Bạn có ghé thăm John vào cuối tuần này không?
Call on (Phrase)
The teacher will call on Sarah during the class discussion today.
Giáo viên sẽ gọi Sarah trong buổi thảo luận hôm nay.
The moderator did not call on any audience members yesterday.
Người điều phối đã không gọi bất kỳ thành viên nào trong khán giả hôm qua.
Will the host call on John to share his opinion?
Người dẫn chương trình có gọi John để chia sẻ ý kiến không?
Cụm động từ "call on" có nghĩa là yêu cầu ai đó thực hiện một hành động hoặc ghé thăm ai đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh chính thức hoặc xã hội, thể hiện sự kính trọng. Mặc dù "call on" được sử dụng tương đối giống nhau trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm, với người Mỹ thường phát âm âm cuối "l" nhẹ hơn.
Cụm từ "call on" bắt nguồn từ động từ "call" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "callōn", có nghĩa là "gọi". Gốc Latin của từ này là "vocalis", liên quan đến âm thanh và việc phát ra tiếng nói. Trong lịch sử, "call on" đã phát triển thêm nghĩa là kêu gọi hoặc yêu cầu ai đó làm một việc gì đó, phản ánh ý định giao tiếp và kết nối giữa các cá nhân. Hiện nay, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc thăm hỏi, yêu cầu hoặc mời gọi ai đó thực hiện hành động.
Cụm từ "call on" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn lĩnh vực của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần nghe, cụm từ này có thể được dùng trong các hội thoại hoặc bài thuyết trình. Trong phần nói, thí sinh có thể sử dụng để diễn đạt ý kiến hoặc yêu cầu. Trong phần đọc và viết, nó thường xuất hiện trong văn cảnh liên quan đến việc mời gọi hoặc yêu cầu hành động từ ai đó. Ngoài ra, cụm từ này còn thường gặp trong các tình huống giao tiếp hàng ngày và trong các văn bản chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



