Bản dịch của từ Camellia trong tiếng Việt
Camellia

Camellia (Noun)
The camellia blooms beautifully in the community garden every spring.
Hoa trà nở đẹp trong vườn cộng đồng mỗi mùa xuân.
Many people do not know about the camellia's significance in Asian culture.
Nhiều người không biết về ý nghĩa của hoa trà trong văn hóa châu Á.
Is the camellia the official flower of any Asian country?
Hoa trà có phải là quốc hoa của nước nào ở châu Á không?
Họ từ
Camellia (tên khoa học: Camellia) là chi thực vật thuộc họ Theaceae, gồm khoảng 100 loài, chủ yếu phân bố ở châu Á. Các loài của chi này được biết đến với hoa đẹp và lá xanh đậm, thường được trồng làm cây cảnh hoặc để sản xuất trà, đặc biệt là trà xanh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "camellia" không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng phát âm có thể khác biệt do ngữ điệu vùng miền.
Từ "camellia" có nguồn gốc từ tên của nhà thực vật học người Pháp, Georg Kamel, người đã nghiên cứu các loài thực vật ở châu Á vào thế kỷ 18. Tên gọi này được đặt bởi các nhà thực vật học để vinh danh ông. Các loài camellia chủ yếu thuộc chi thực vật Theaceae và nổi bật ở châu Á, đặc biệt là Nhật Bản và Trung Quốc. Ngày nay, nó được biết đến không chỉ vì vẻ đẹp của hoa mà còn vì giá trị văn hóa và dược liệu của nó.
Từ "camellia", chỉ về một loại cây cảnh thuộc họ Chè, không được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học và sinh học, từ này thường xuất hiện khi nói về thực vật, đặc biệt trong các văn bản mô tả về môi trường hoặc du lịch. Nó cũng có thể xuất hiện trong các bài kiểm tra nói và viết khi người thí sinh thảo luận về chủ đề thiên nhiên hoặc sở thích cá nhân liên quan đến làm vườn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp