Bản dịch của từ Cameriere trong tiếng Việt
Cameriere
Cameriere (Noun)
The cameriere served our dinner quickly at Mario's Italian restaurant.
Cameriere đã phục vụ bữa tối của chúng tôi nhanh chóng tại nhà hàng Mario.
The cameriere did not forget our special requests for the meal.
Cameriere không quên yêu cầu đặc biệt của chúng tôi cho bữa ăn.
Is the cameriere available to take our order now?
Cameriere có sẵn để nhận đơn của chúng tôi bây giờ không?
Từ "cameriere" trong tiếng Ý có nghĩa là "người phục vụ" hoặc "bồi bàn". Trong ngữ cảnh khác, từ này có thể chỉ đến một người làm công việc phục vụ trong nhà hàng hoặc quán cà phê. Nói chung, "cameriere" thường không có các phiên bản khác trong tiếng Anh, nhưng từ tương đương trong tiếng Anh là "waiter" (bồi bàn nam) và "waitress" (bồi bàn nữ). Sự khác biệt trong nghĩa phần lớn nằm ở ngữ cảnh và phương ngữ sử dụng.
Từ "cameriere" bắt nguồn từ tiếng Latinh "camera", có nghĩa là "phòng" hoặc "căn phòng". Trong tiếng Ý, "cameriere" mang nghĩa là "người phục vụ" hoặc "người hầu phòng", phản ánh mối liên hệ với không gian chứa đựng hoạt động phục vụ. Qua thời gian, từ này đã được sử dụng để chỉ những người làm trong ngành nhà hàng và khách sạn, nhấn mạnh vai trò của họ trong phục vụ thực khách trong các môi trường không gian khác nhau.
Từ "cameriere" trong tiếng Italia có nghĩa là "người phục vụ" hay "bồi bàn". Trong các kỳ thi IELTS, tần suất xuất hiện của từ này có thể thấp do ngữ cảnh chủ yếu thiên về tiếng Anh. Tuy nhiên, trong môi trường du lịch và ẩm thực, từ này thường được sử dụng để chỉ người phục vụ trong nhà hàng hoặc quán cà phê. Ngoài ra, "cameriere" có thể xuất hiện trong các bài viết về văn hóa ẩm thực và dịch vụ nhà hàng, nơi tập trung vào vai trò và kỹ năng của nhân viên phục vụ.