Bản dịch của từ Camlet trong tiếng Việt

Camlet

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Camlet (Noun)

kˈæmlɪt
kˈæmlɪt
01

Một loại vải mịn làm từ len (ban đầu là lạc đà, nhưng sau này là dê) và lụa.

A fine fabric made from wool originally camel but later goat and silk.

Ví dụ

The camlet fabric was popular in 18th century social gatherings.

Vải camlet rất phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội thế kỷ 18.

Many people do not know about the history of camlet fabric.

Nhiều người không biết về lịch sử của vải camlet.

Is camlet still used in modern fashion for social events?

Vải camlet còn được sử dụng trong thời trang hiện đại cho các sự kiện xã hội không?

Camlet (Adjective)

kˈæmlɪt
kˈæmlɪt
01

Được làm bằng lạc đà.

Made of camlet.

Ví dụ

The camlet fabric was used for the community's new banners.

Vải camlet đã được sử dụng cho những biểu ngữ mới của cộng đồng.

They did not choose camlet for the festival decorations.

Họ đã không chọn camlet cho trang trí lễ hội.

Is the camlet material suitable for the local artisans' needs?

Chất liệu camlet có phù hợp với nhu cầu của các nghệ nhân địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/camlet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Camlet

Không có idiom phù hợp