Bản dịch của từ Camlet trong tiếng Việt
Camlet

Camlet (Noun)
The camlet fabric was popular in 18th century social gatherings.
Vải camlet rất phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội thế kỷ 18.
Many people do not know about the history of camlet fabric.
Nhiều người không biết về lịch sử của vải camlet.
Is camlet still used in modern fashion for social events?
Vải camlet còn được sử dụng trong thời trang hiện đại cho các sự kiện xã hội không?
Camlet (Adjective)
Được làm bằng lạc đà.
Made of camlet.
The camlet fabric was used for the community's new banners.
Vải camlet đã được sử dụng cho những biểu ngữ mới của cộng đồng.
They did not choose camlet for the festival decorations.
Họ đã không chọn camlet cho trang trí lễ hội.
Is the camlet material suitable for the local artisans' needs?
Chất liệu camlet có phù hợp với nhu cầu của các nghệ nhân địa phương không?
Camlet (tiếng Việt: "vải camlet") là một loại vải được dệt từ lông cừu hoặc các sợi tổng hợp, thường có tính chất mềm mại, chắc chắn và vừa ấm áp vừa nhẹ nhàng. Trong ngôn ngữ tiếng Anh, từ "camlet" không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và được sử dụng để chỉ cùng một loại vải. Tuy nhiên, từ này ít được sử dụng trong thời hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ điển hoặc trong các bối cảnh mô tả thời trang lịch sử.
Từ "camlet" có nguồn gốc từ tiếng Latin "caamletum", được cho là xuất phát từ từ tiếng Ả Rập "qamūl" có nghĩa là "vải mềm". Trong lịch sử, camlet chỉ đến một loại vải dệt từ lụa, len, hoặc bông, thường được sử dụng để làm áo choàng và các sản phẩm thời trang khác. Sự kết hợp giữa nguyên liệu và kỹ thuật dệt đã tạo ra đặc tính mềm mại, sang trọng của camlet, kết nối mật thiết với ý nghĩa hiện nay về chất liệu cao cấp.
Từ "camlet" là một thuật ngữ không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) và thường không xuất hiện trong đề thi. Trong các ngữ cảnh khác, "camlet" chủ yếu được sử dụng để chỉ loại vải mịn, thường được làm từ len hoặc lụa, có lịch sử lâu dài trong ngành dệt. Từ này xuất hiện chủ yếu trong văn chương cổ và các tài liệu nghiên cứu về vải vóc, ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp