Bản dịch của từ Camp bed trong tiếng Việt

Camp bed

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Camp bed (Noun)

kæmp bɛd
kæmp bɛd
01

Một chiếc giường đơn giản, bao gồm một khung phủ vải bạt hoặc vật liệu tương tự, được sử dụng bởi những người lính hoặc người cắm trại.

A simple bed consisting of a frame covered with canvas or similar material used by soldiers or campers.

Ví dụ

The campers set up their camp beds near the lake for comfort.

Những người cắm trại đã dựng giường cắm trại gần hồ để thoải mái.

They did not bring enough camp beds for everyone at the festival.

Họ không mang đủ giường cắm trại cho tất cả mọi người tại lễ hội.

Did you see the camp beds at the outdoor activity center?

Bạn có thấy giường cắm trại tại trung tâm hoạt động ngoài trời không?

Camp bed (Phrase)

kæmp bɛd
kæmp bɛd
01

Một loại giường đơn giản, có thể dễ dàng lắp ráp và tháo rời, thường được sử dụng khi đi cắm trại.

A simple type of bed that can be easily assembled and disassembled often used while camping.

Ví dụ

We set up a camp bed in the park for our picnic.

Chúng tôi đã dựng một giường cắm trại trong công viên cho buổi picnic.

They did not bring a camp bed for the outdoor event.

Họ không mang theo giường cắm trại cho sự kiện ngoài trời.

Is the camp bed comfortable for sleeping during the festival?

Giường cắm trại có thoải mái để ngủ trong lễ hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/camp bed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Camp bed

Không có idiom phù hợp