Bản dịch của từ Campi trong tiếng Việt

Campi

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Campi (Noun)

kˈæmpi
kˈæmpi
01

Dạng số nhiều của khuôn viên trường, một khu đất nơi đặt trường cao đẳng hoặc đại học và các tòa nhà của nó.

Plural form of campus, an area of ground in which a college or university and its buildings are situated.

Ví dụ

The campi are well-maintained at Harvard University.

Các khuôn viên được bảo quản tốt tại Đại học Harvard.

The campi are not accessible to the public during exams.

Các khuôn viên không thể tiếp cận cho công chúng trong kỳ thi.

Are the campi at Yale University open for tours today?

Các khuôn viên tại Đại học Yale có mở cửa cho tham quan hôm nay không?

The campi of Harvard University are known for their beautiful gardens.

Các khuôn viên của Đại học Harvard nổi tiếng với vườn hoa đẹp.

Not all campi have large green spaces; some are urban campuses.

Không phải tất cả các khuôn viên đều có không gian xanh lớn; một số là trung tâm thành phố.

02

Dạng số nhiều của trại, một nơi có chỗ ở tạm thời bằng túp lều, lều hoặc các công trình kiến trúc khác, thường được sử dụng bởi binh lính, người tị nạn hoặc khách du lịch.

Plural form of camp, a place with temporary accommodations of huts, tents, or other structures, typically used by soldiers, refugees, or travelers.

Ví dụ

The campi were set up to provide shelter for the refugees.

Các trại đã được thiết lập để cung cấp nơi ẩn náu cho các tị nạn.

There were no campi in the area for the homeless population.

Không có trại nào trong khu vực cho dân vô gia cư.

Are there enough campi to accommodate all the displaced families?

Có đủ trại để chứa tất cả các gia đình bị di dời không?

The campi were set up to provide temporary shelter for refugees.

Các trại đã được thiết lập để cung cấp nơi trú ẩn tạm thời cho người tị nạn.

There were no campi near the village for the displaced families.

Không có trại nào gần làng cho các gia đình bị di tản.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/campi/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Campi

Không có idiom phù hợp