Bản dịch của từ Campi trong tiếng Việt
Campi

Campi (Noun)
The campi are well-maintained at Harvard University.
Các khuôn viên được bảo quản tốt tại Đại học Harvard.
The campi are not accessible to the public during exams.
Các khuôn viên không thể tiếp cận cho công chúng trong kỳ thi.
Are the campi at Yale University open for tours today?
Các khuôn viên tại Đại học Yale có mở cửa cho tham quan hôm nay không?
The campi of Harvard University are known for their beautiful gardens.
Các khuôn viên của Đại học Harvard nổi tiếng với vườn hoa đẹp.
Not all campi have large green spaces; some are urban campuses.
Không phải tất cả các khuôn viên đều có không gian xanh lớn; một số là trung tâm thành phố.
Dạng số nhiều của trại, một nơi có chỗ ở tạm thời bằng túp lều, lều hoặc các công trình kiến trúc khác, thường được sử dụng bởi binh lính, người tị nạn hoặc khách du lịch.
Plural form of camp, a place with temporary accommodations of huts, tents, or other structures, typically used by soldiers, refugees, or travelers.
The campi were set up to provide shelter for the refugees.
Các trại đã được thiết lập để cung cấp nơi ẩn náu cho các tị nạn.
There were no campi in the area for the homeless population.
Không có trại nào trong khu vực cho dân vô gia cư.
Are there enough campi to accommodate all the displaced families?
Có đủ trại để chứa tất cả các gia đình bị di dời không?
The campi were set up to provide temporary shelter for refugees.
Các trại đã được thiết lập để cung cấp nơi trú ẩn tạm thời cho người tị nạn.
There were no campi near the village for the displaced families.
Không có trại nào gần làng cho các gia đình bị di tản.
Từ "campi" là dạng số nhiều của từ "campo" trong tiếng Ý, chỉ các khu vực hoặc mảnh đất rộng lớn, thường liên quan đến các hoạt động nông nghiệp hoặc thể thao. Trong tiếng Anh, từ "campus" thường được sử dụng để chỉ khuôn viên trường học hoặc đại học. Tuy nhiên, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa của "campus". Cả hai phiên bản đều sử dụng từ này để mô tả không gian học thuật và nghiên cứu.
Từ "campi" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "campus", có nghĩa là "cánh đồng" hay "không gian mở". Trong tiếng Latin, "campus" được sử dụng để chỉ những khu vực rộng lớn, thường dùng cho các hoạt động công cộng và vui chơi. Theo thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để bao gồm các khuôn viên trường học và các khu vực học thuật. Ngày nay, "campi" thường được dùng để chỉ những không gian học thuật hoặc nghiên cứu, phản ánh sự gắn bó giữa không gian vật lý và hoạt động học thuật.
Từ "campi" không phải là một từ phổ biến trong bối cảnh thi IELTS, vì nó không xuất hiện trong các tài liệu học thuật hoặc đề thi chính thức thuộc bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong tiếng Ý, "campi" có nghĩa là "cánh đồng", thường sử dụng trong các lĩnh vực nông nghiệp hoặc địa lý. Trong tiếng Anh, từ này có thể xuất hiện trong văn cảnh khoa học liên quan đến sinh thái hoặc nghiên cứu môi trường nhưng không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.