Bản dịch của từ Can't cut the mustard trong tiếng Việt
Can't cut the mustard

Can't cut the mustard (Idiom)
Many candidates can't cut the mustard in the job interview.
Nhiều ứng viên không đáp ứng được tiêu chuẩn trong phỏng vấn xin việc.
She can't cut the mustard when it comes to teamwork.
Cô ấy không đáp ứng được yêu cầu khi làm việc nhóm.
Can he cut the mustard in this competitive job market?
Liệu anh ấy có đáp ứng được yêu cầu trong thị trường việc làm cạnh tranh này không?
Many volunteers can't cut the mustard during the charity event last week.
Nhiều tình nguyện viên không đáp ứng yêu cầu trong sự kiện từ thiện tuần trước.
The new community center can't cut the mustard for social gatherings.
Trung tâm cộng đồng mới không đáp ứng yêu cầu cho các buổi họp xã hội.
Why do some groups feel they can't cut the mustard in discussions?
Tại sao một số nhóm cảm thấy họ không đáp ứng yêu cầu trong các cuộc thảo luận?
Many candidates can't cut the mustard in the job interview process.
Nhiều ứng viên không đủ khả năng trong quá trình phỏng vấn xin việc.
She can't cut the mustard when it comes to leading social projects.
Cô ấy không đủ khả năng khi dẫn dắt các dự án xã hội.
Can you explain why some volunteers can't cut the mustard?
Bạn có thể giải thích tại sao một số tình nguyện viên không đủ khả năng không?