Bản dịch của từ Canalization trong tiếng Việt

Canalization

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Canalization (Noun)

kˌænələzˈeɪʃən
kˌænələzˈeɪʃən
01

Hành động hoặc quá trình chuyển kênh hoặc hướng một cái gì đó vào một khóa học hoặc khu vực cụ thể.

The act or process of channeling or directing something into a particular course or area.

Ví dụ

The canalization of community resources helps improve local social services.

Việc kênh hóa tài nguyên cộng đồng giúp cải thiện dịch vụ xã hội địa phương.

The canalization of funds did not reach the intended social projects.

Việc kênh hóa quỹ không đến được các dự án xã hội dự kiến.

How does canalization affect social development in urban areas?

Kênh hóa ảnh hưởng như thế nào đến phát triển xã hội ở khu vực đô thị?

Canalization (Verb)

kˌænələzˈeɪʃən
kˌænələzˈeɪʃən
01

Để chuyển hướng hoặc hướng một cái gì đó vào một khóa học hoặc khu vực cụ thể.

To channel or direct something into a particular course or area.

Ví dụ

The government plans to canalize funds into community development projects.

Chính phủ dự định kênh ngân sách vào các dự án phát triển cộng đồng.

They did not canalize resources effectively during the last social initiative.

Họ đã không kênh nguồn lực hiệu quả trong sáng kiến xã hội trước đó.

How can we canalize efforts towards reducing social inequality?

Làm thế nào chúng ta có thể kênh nỗ lực giảm bất bình đẳng xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/canalization/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Canalization

Không có idiom phù hợp