Bản dịch của từ Canalization trong tiếng Việt
Canalization

Canalization (Noun)
Hành động hoặc quá trình chuyển kênh hoặc hướng một cái gì đó vào một khóa học hoặc khu vực cụ thể.
The act or process of channeling or directing something into a particular course or area.
The canalization of community resources helps improve local social services.
Việc kênh hóa tài nguyên cộng đồng giúp cải thiện dịch vụ xã hội địa phương.
The canalization of funds did not reach the intended social projects.
Việc kênh hóa quỹ không đến được các dự án xã hội dự kiến.
How does canalization affect social development in urban areas?
Kênh hóa ảnh hưởng như thế nào đến phát triển xã hội ở khu vực đô thị?
Canalization (Verb)
The government plans to canalize funds into community development projects.
Chính phủ dự định kênh ngân sách vào các dự án phát triển cộng đồng.
They did not canalize resources effectively during the last social initiative.
Họ đã không kênh nguồn lực hiệu quả trong sáng kiến xã hội trước đó.
How can we canalize efforts towards reducing social inequality?
Làm thế nào chúng ta có thể kênh nỗ lực giảm bất bình đẳng xã hội?
Họ từ
Canalization là thuật ngữ chỉ quá trình hoặc hành động tạo lập các kênh đào, thường nhằm mục đích điều tiết dòng chảy của nước hoặc cải tạo môi trường tự nhiên. Trong lĩnh vực sinh học, canalization còn biểu thị việc tạo ra các con đường di truyền ổn định cho sự phát triển của một công thức di truyền nhất định. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đặc trưng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng canalization trong ngữ cảnh tương tự.
Từ "canalization" có nguồn gốc từ từ Latin "canalis", có nghĩa là "kênh" hoặc "đường dẫn nước". Thuật ngữ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, phản ánh sự phát triển trong kỹ thuật thủy lợi và quản lý nước. "Canalization" hiện nay còn được sử dụng để chỉ quá trình làm cho một hệ thống hoặc quy trình trở nên có tổ chức hơn, liên quan đến việc hướng dẫn thông tin hoặc dòng chảy, phản ánh hình thức nguyên bản của việc dẫn dắt.
Từ "canalization" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh bài viết học thuật và nghiên cứu khoa học. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như địa lý, sinh thái, và quy hoạch đô thị để mô tả quá trình dẫn nước hoặc dòng chảy vào kênh mương nhân tạo. Từ "canalization" cũng có thể liên quan đến phát triển đô thị và quản lý nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp