Bản dịch của từ Canavanine trong tiếng Việt

Canavanine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Canavanine (Noun)

kˌænəvˈæniən
kˌænəvˈæniən
01

Một axit amin độc hại xuất hiện chủ yếu trong hạt của một số cây họ đậu, nơi nó hoạt động như một nguồn nitơ cho phôi và bảo vệ chống lại sự tiêu thụ của động vật ăn cỏ.

A toxic amino acid which occurs primarily in the seeds of some leguminous plants where it acts as a nitrogen source for the embryo and a defence against consumption by herbivores.

Ví dụ

Canavanine is found in the seeds of certain leguminous plants.

Canavanine có trong hạt của một số cây họ đậu.

Canavanine does not benefit herbivores in any way.

Canavanine không mang lại lợi ích nào cho động vật ăn cỏ.

Is canavanine harmful to humans or just to herbivores?

Canavanine có gây hại cho con người hay chỉ cho động vật ăn cỏ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/canavanine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Canavanine

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.