Bản dịch của từ Cancel out trong tiếng Việt

Cancel out

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cancel out (Verb)

kˈænsl aʊt
kˈænsl aʊt
01

Quyết định rằng một sự kiện được tổ chức sẽ không xảy ra.

To decide that an organized event will not happen.

Ví dụ

The charity concert was canceled out due to bad weather.

Buổi hòa nhạc từ thiện đã bị hủy do thời tiết xấu.

The picnic was canceled out because of a lack of participants.

Chuyến dã ngoại đã bị hủy vì thiếu người tham gia.

The sports tournament was canceled out as the venue was unavailable.

Giải đấu thể thao đã bị hủy vì địa điểm không sẵn sàng.

Cancel out (Idiom)

ˈkæn.səˌlaʊt
ˈkæn.səˌlaʊt
01

Vô hiệu hóa hoặc làm mất hiệu quả bằng lực lượng hoặc hành động ngược lại.

To neutralize or make ineffective by opposite force or action.

Ví dụ

Volunteering can cancel out negative impacts on society.

Tình nguyện có thể loại bỏ tác động tiêu cực trong xã hội.

Acts of kindness can cancel out feelings of isolation and loneliness.

Những hành động tử tế có thể loại bỏ cảm giác cô đơn và lạc lõng.

Community support can cancel out the effects of poverty in neighborhoods.

Sự hỗ trợ cộng đồng có thể loại bỏ tác động của nghèo đói trong khu vực.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cancel out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cancel out

Không có idiom phù hợp