Bản dịch của từ Cancel out trong tiếng Việt
Cancel out

Cancel out (Verb)
The charity concert was canceled out due to bad weather.
Buổi hòa nhạc từ thiện đã bị hủy do thời tiết xấu.
The picnic was canceled out because of a lack of participants.
Chuyến dã ngoại đã bị hủy vì thiếu người tham gia.
The sports tournament was canceled out as the venue was unavailable.
Giải đấu thể thao đã bị hủy vì địa điểm không sẵn sàng.
Cancel out (Idiom)
Vô hiệu hóa hoặc làm mất hiệu quả bằng lực lượng hoặc hành động ngược lại.
To neutralize or make ineffective by opposite force or action.
Volunteering can cancel out negative impacts on society.
Tình nguyện có thể loại bỏ tác động tiêu cực trong xã hội.
Acts of kindness can cancel out feelings of isolation and loneliness.
Những hành động tử tế có thể loại bỏ cảm giác cô đơn và lạc lõng.
Community support can cancel out the effects of poverty in neighborhoods.
Sự hỗ trợ cộng đồng có thể loại bỏ tác động của nghèo đói trong khu vực.
Cụm từ "cancel out" thường dùng trong ngữ cảnh toán học và lý thuyết xác suất, có nghĩa là làm mất tác dụng hoặc loại bỏ ảnh hưởng của một yếu tố nào đó bằng một yếu tố khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự nhưng cách phát âm có thể khác một chút, với người Anh thường nhấn giọng vào âm tiết đầu hơn. Về mặt viết, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phiên bản. Cách sử dụng chủ yếu xuất hiện trong các bài giảng học thuật hoặc trong tài liệu khoa học.
Cụm từ "cancel out" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cancellare", có nghĩa là xóa bỏ hoặc hủy bỏ. "Cancellare" được hình thành từ "cancella", tức là "lưới" hoặc "cửa chắn". Từ thế kỷ 15, nghĩa của cụm từ đã tiến hóa để chỉ hành động làm cho một yếu tố không còn tác dụng hoặc hiệu lực, tiêu biểu trong lĩnh vực toán học và logic. Ngày nay, "cancel out" thường được sử dụng để diễn tả việc loại bỏ các yếu tố tương phản trong tính toán hoặc lập luận.
Cụm từ "cancel out" thường được sử dụng với tần suất tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi mà những ý tưởng đối lập hoặc logic biện chứng thường được thảo luận. Trong các ngữ cảnh khác, "cancel out" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như toán học và khoa học, khi đề cập đến việc loại bỏ hoặc làm giảm ảnh hưởng của một yếu tố nào đó trong một phương trình hoặc tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp