Bản dịch của từ Cancellation clause trong tiếng Việt
Cancellation clause
Noun [U/C]

Cancellation clause (Noun)
kænsəlˈeɪʃn klɑz
kænsəlˈeɪʃn klɑz
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một thuật ngữ pháp lý mô tả các điều kiện dưới đó một thỏa thuận có thể bị vô hiệu hoặc hủy bỏ.
A legal term describing the conditions under which an agreement can be voided or annulled.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cancellation clause
Không có idiom phù hợp