Bản dịch của từ Cancellation clause trong tiếng Việt

Cancellation clause

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cancellation clause (Noun)

kænsəlˈeɪʃn klɑz
kænsəlˈeɪʃn klɑz
01

Một điều khoản trong hợp đồng cho phép một hoặc cả hai bên chấm dứt hợp đồng theo các điều kiện đã chỉ định.

A provision in a contract that allows one or both parties to terminate the contract under specified conditions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thuật ngữ pháp lý mô tả các điều kiện dưới đó một thỏa thuận có thể bị vô hiệu hoặc hủy bỏ.

A legal term describing the conditions under which an agreement can be voided or annulled.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phần cụ thể của hợp đồng phác thảo quy trình và các điều khoản để hủy bỏ.

A specific part of a contract outlining the process and terms for cancellation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cancellation clause/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cancellation clause

Không có idiom phù hợp