Bản dịch của từ Cannes trong tiếng Việt

Cannes

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cannes (Noun)

kˈæn
kˈænz
01

Một thành phố ở pháp, nổi tiếng với lễ hội phim.

A city in france known for its film festival

Ví dụ

Cannes hosts the famous film festival every May, attracting global attention.

Cannes tổ chức lễ hội phim nổi tiếng mỗi tháng Năm, thu hút sự chú ý toàn cầu.

Cannes is not just about movies; it has beautiful beaches too.

Cannes không chỉ có phim; nó còn có những bãi biển đẹp.

Is Cannes the best place for a film festival in the world?

Liệu Cannes có phải là nơi tốt nhất cho lễ hội phim trên thế giới không?

02

Một cảng ở tỉnh alpes-maritimes của pháp.

A port in the alpesmaritimes department of france

Ví dụ

Cannes hosts the famous film festival every May for global filmmakers.

Cannes tổ chức liên hoan phim nổi tiếng vào tháng Năm hàng năm.

Cannes does not have a large population compared to Paris or Lyon.

Cannes không có dân số lớn như Paris hoặc Lyon.

Is Cannes known for its luxurious hotels and beautiful beaches?

Cannes có nổi tiếng với các khách sạn sang trọng và bãi biển đẹp không?

03

Một thành phố nghỉ dưỡng nằm trên bờ biển riviera của pháp.

A resort city located on the french riviera

Ví dụ

Cannes is famous for its annual film festival attracting global celebrities.

Cannes nổi tiếng với lễ hội phim hàng năm thu hút các ngôi sao toàn cầu.

Cannes is not just a city; it’s a social hub for events.

Cannes không chỉ là một thành phố; nó là trung tâm xã hội cho các sự kiện.

Is Cannes the best place for social gatherings in France?

Cannes có phải là nơi tốt nhất cho các buổi gặp gỡ xã hội ở Pháp không?

Cannes (Noun Countable)

kˈæn
kˈænz
01

Một lễ hội được tổ chức thường niên tại cannes, nổi tiếng về uy tín.

A festival held annually in cannes known for its prestige

Ví dụ

The Cannes showcases the best films from around the world every year.

Cannes giới thiệu những bộ phim hay nhất từ khắp nơi trên thế giới mỗi năm.

The Cannes is not just for famous directors; it's for everyone.

Cannes không chỉ dành cho các đạo diễn nổi tiếng; nó dành cho mọi người.

Is the Cannes festival held in May every year?

Liệu lễ hội Cannes có diễn ra vào tháng Năm hàng năm không?

02

Một sự kiện hoặc cuộc tụ họp tại cannes.

An event or gathering in cannes

Ví dụ

The Cannes is famous for its glamorous film festival every May.

Cannes nổi tiếng với lễ hội phim sang trọng mỗi tháng Năm.

The Cannes does not only showcase films, but also fashion.

Cannes không chỉ trình chiếu phim mà còn cả thời trang.

Is the Cannes event popular among celebrities and filmmakers worldwide?

Sự kiện Cannes có phổ biến trong giới nghệ sĩ và nhà làm phim không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cannes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cannes

Không có idiom phù hợp