Bản dịch của từ Cannoli trong tiếng Việt

Cannoli

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cannoli (Noun)

kɑnˈoʊli
kɑnˈoʊli
01

Một món tráng miệng bao gồm những chiếc bánh ngọt nhỏ chiên giòn với nhân kem, điển hình là phô mai ricotta ngọt.

A dessert consisting of small deepfried pastry tubes with a creamy filling typically of sweetened ricotta cheese.

Ví dụ

I enjoyed cannoli at the Italian festival last Saturday.

Tôi đã thưởng thức cannoli tại lễ hội Ý thứ Bảy tuần trước.

Many people do not like cannoli because of its rich filling.

Nhiều người không thích cannoli vì phần nhân béo ngậy của nó.

Did you try the cannoli at the social event yesterday?

Bạn đã thử cannoli tại sự kiện xã hội hôm qua chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cannoli/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cannoli

Không có idiom phù hợp