Bản dịch của từ Cannoli trong tiếng Việt
Cannoli

Cannoli (Noun)
I enjoyed cannoli at the Italian festival last Saturday.
Tôi đã thưởng thức cannoli tại lễ hội Ý thứ Bảy tuần trước.
Many people do not like cannoli because of its rich filling.
Nhiều người không thích cannoli vì phần nhân béo ngậy của nó.
Did you try the cannoli at the social event yesterday?
Bạn đã thử cannoli tại sự kiện xã hội hôm qua chưa?
Cannoli là một loại bánh ngọt truyền thống của Ý, có nguồn gốc từ vùng Sicily. Bánh gồm lớp vỏ giòn làm từ bột mì, chiên đến khi vàng giòn và được nhồi với nhân kem ricotta, thường có thêm đường, hạt bơ, hoặc trái cây khô. Trong tiếng Anh, từ "cannoli" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về cách viết hay phát âm. Cannoli thường được phục vụ như món tráng miệng trong các dịp lễ hội hay bữa tiệc.
Từ "cannoli" bắt nguồn từ tiếng Ý, có nguồn gốc từ từ "canna", nghĩa là "ống", trong tiếng Latin "canna". Cannoli là món tráng miệng nổi tiếng của ẩm thực Ý, đặc trưng bởi hình dáng ống với lớp vỏ giòn bên ngoài và nhân kem ngọt bên trong. Lịch sử của cannoli gắn liền với truyền thống của vùng Sicily, nơi món ăn này được sáng tạo và phát triển thành một biểu tượng của văn hóa ẩm thực Ý, phản ánh tinh thần sáng tạo và sự khéo léo của người làm bánh.
Từ “cannoli” xuất hiện với tần suất thấp trong cả bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài viết và nói về ẩm thực. Trong ngữ cảnh khác, “cannoli” thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến món tráng miệng của ẩm thực Ý, cụ thể là trong các nhà hàng, tiệc tùng và tài liệu nấu ăn. Từ này thể hiện sự phong phú của văn hoá ẩm thực và đặc trưng cho việc thưởng thức các món ăn truyền thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp