Bản dịch của từ Ricotta trong tiếng Việt
Ricotta

Ricotta (Noun)
I bought ricotta for the pasta dish at the social gathering.
Tôi đã mua ricotta cho món mì tại buổi gặp gỡ xã hội.
They did not serve ricotta at the community dinner last week.
Họ đã không phục vụ ricotta tại bữa tối cộng đồng tuần trước.
Is ricotta a popular cheese for social events in Italy?
Ricotta có phải là loại phô mai phổ biến cho các sự kiện xã hội ở Ý không?
Họ từ
Ricotta là một loại phô mai tươi, có nguồn gốc từ Ý, thường được sản xuất từ sữa bò, dê hoặc cừu. Với kết cấu nhẹ và kem mịn, ricotta thường được sử dụng trong các món ăn như lasagna, ravioli và bánh ngọt. Ricotta được gọi là "ricotta" trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được phát âm là /rɪˈkɑːtə/, trong khi tiếng Anh Anh có thể phát âm tương tự nhưng đôi khi có sự nhấn mạnh khác.
Từ "ricotta" xuất phát từ tiếng Ý, mang nghĩa là "nấu lại". Thuật ngữ này có nguồn gốc từ động từ Latin "recotare", kết hợp giữa tiền tố "re-" (trở lại) và "coctus" (nấu chín). Ricotta truyền thống được sản xuất từ sữa còn lại sau khi chế biến phô mai chính, thể hiện phương pháp tận dụng nguyên liệu dư thừa. Sự phát triển của nó từ thực phẩm nông thôn đến món ăn tinh tế hiện đại phản ánh sự thay đổi trong khẩu vị và văn hóa ẩm thực.
Từ "ricotta" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực, đặc biệt là trong các bài khảo sát về món ăn hoặc văn hóa ẩm thực Italia. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về chế độ ăn uống lành mạnh hoặc công thức nấu ăn. Thông thường, "ricotta" được nhắc đến trong các bối cảnh ẩm thực, chế biến món ăn và dinh dưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp