Bản dịch của từ Cannonball trong tiếng Việt
Cannonball

Cannonball (Noun)
Một viên đạn tròn bằng kim loại hoặc đá bắn ra từ súng đại bác.
A round metal or stone projectile fired from a cannon.
The cannonball hit the wall with a loud bang.
Quả đạn đại bác đập vào tường với tiếng nổ lớn.
The soldiers narrowly avoided the incoming cannonball.
Các lính đã kịp lúc tránh xa quả đạn đại bác đang tới.
Did the old castle ever get damaged by a cannonball?
Có pháo đài cũ nào bị hỏng vì quả đạn đại bác không?
He performed a perfect cannonball into the pool during the party.
Anh ấy thực hiện một pha nhảy cannonball hoàn hảo vào hồ bơi trong buổi tiệc.
She doesn't like doing cannonballs because she's afraid of getting hurt.
Cô ấy không thích thực hiện những pha nhảy cannonball vì cô ấy sợ bị thương.
Did you see John's cannonball at the lake last weekend?
Bạn đã thấy pha nhảy cannonball của John ở hồ cuối tuần trước chưa?
Họ từ
"Cannonball" là một danh từ chỉ một loại đạn dược có hình cầu được bắn từ pháo, thường được làm từ kim loại nặng. Trong tiếng Anh, từ này cũng chỉ hình ảnh của một cú nhảy mạnh xuống nước, như "nhảy cannonball". Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /ˈkæn.ən.bɔːl/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm là /ˈkæn.ən.bɔl/, với sự khác biệt chủ yếu ở âm cuối. Từ này có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh quân sự và thể thao, thể hiện tính hình ảnh mạnh mẽ trong cả hai trường hợp.
Từ "cannonball" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "canna" nghĩa là ống, và "balla" có nghĩa là viên bi. Lịch sử của từ này bắt nguồn từ thế kỷ 15, khi nó được dùng để chỉ viên đạn được bắn từ súng thần công. Ngày nay, "cannonball" không chỉ được dùng trong ngữ cảnh quân sự mà còn chỉ đến hành động nhảy hoặc lặn xuống nước như một kiểu thể hiện sự táo bạo. Sự chuyển nghĩa này phản ánh cách mà ngôn ngữ phát triển và thích nghi với các bối cảnh xã hội mới.
Từ "cannonball" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài kiểm tra Nghe và Đọc, liên quan đến ngữ cảnh lịch sử hoặc quân sự. Trong các tình huống khác, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả một loại hình vận động thể chất, đặc biệt là trong bơi lội hoặc các hoạt động thể thao, nơi người ta nhảy hoặc lăn xuống nước theo hình dạng giống quả cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp