Bản dịch của từ Cantilever trong tiếng Việt

Cantilever

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cantilever (Noun)

kˈæntlɛvəɹ
kˈæntlɛvəɹ
01

Dầm hoặc dầm dài nhô ra chỉ cố định ở một đầu, dùng trong xây cầu.

A long projecting beam or girder fixed at only one end used in bridge construction.

Ví dụ

The cantilever of the bridge was carefully designed for stability.

Cây cầu được thiết kế cẩn thận để ổn định.