Bản dịch của từ Canyon trong tiếng Việt

Canyon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Canyon (Noun)

kˈænjn̩
kˈænjn̩
01

Một hẻm núi sâu, thường có một con sông chảy qua, được tìm thấy ở bắc mỹ.

A deep gorge typically one with a river flowing through it as found in north america.

Ví dụ

The Grand Canyon is a famous natural landmark in America.

Grand Canyon là một địa danh tự nhiên nổi tiếng ở Mỹ.

Visitors enjoy hiking and rafting in the canyon during summer.

Du khách thích thú với việc leo núi và trèo thuyền trong hẻm núi vào mùa hè.

The Colorado River flows through the canyon, creating stunning views.

Sông Colorado chảy qua hẻm núi, tạo ra cảnh quan tuyệt đẹp.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Canyon cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Canyon

Không có idiom phù hợp