Bản dịch của từ Capital expenditure trong tiếng Việt

Capital expenditure

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Capital expenditure (Idiom)

01

Một số tiền đáng kể mà một công ty chi ra để mua hoặc bảo trì tài sản cố định như bất động sản, nhà xưởng hoặc thiết bị.

A significant amount of money spent by a company on acquiring or maintaining fixed assets such as property plants or equipment.

Ví dụ

Many companies invest capital expenditure in community centers for social development.

Nhiều công ty đầu tư chi phí vốn vào các trung tâm cộng đồng để phát triển xã hội.

The city does not allocate capital expenditure for social housing projects this year.

Thành phố không phân bổ chi phí vốn cho các dự án nhà ở xã hội năm nay.

Is the capital expenditure for social programs increasing in recent years?

Chi phí vốn cho các chương trình xã hội có đang tăng lên trong những năm gần đây không?

The city allocated significant capital expenditure for new public parks this year.

Thành phố đã phân bổ một khoản chi tiêu vốn lớn cho công viên công cộng năm nay.

The government did not approve any capital expenditure for social housing projects.

Chính phủ đã không phê duyệt bất kỳ khoản chi tiêu vốn nào cho dự án nhà ở xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/capital expenditure/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Capital expenditure

Không có idiom phù hợp