Bản dịch của từ Capital spending trong tiếng Việt

Capital spending

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Capital spending (Idiom)

01

Đầu tư vào vốn hàng hóa để nâng cao năng suất.

Investment in capital goods to enhance productivity.

Ví dụ

Increasing capital spending on education is crucial for social development.

Việc tăng chi tiêu vốn vào giáo dục là quan trọng cho phát triển xã hội.

Not prioritizing capital spending on infrastructure can hinder social progress.

Không ưu tiên chi tiêu vốn vào cơ sở hạ tầng có thể ngăn cản tiến triển xã hội.

Is capital spending on healthcare increasing in your country for social welfare?

Việc chi tiêu vốn vào lĩnh vực y tế đang tăng ở quốc gia bạn để phúc lợi xã hội không?

02

Quỹ được sử dụng để mua hoặc nâng cấp tài sản vật chất.

Funds used to acquire or upgrade physical assets.

Ví dụ

Capital spending is essential for infrastructure development in cities.

Chi tiêu vốn là cần thiết cho phát triển cơ sở hạ tầng trong các thành phố.

Not allocating enough capital spending can hinder urban growth and modernization.

Không phân bổ đủ chi tiêu vốn có thể làm trì hoãn sự phát triển và hiện đại hóa đô thị.

Is capital spending a priority when planning for sustainable urban development?

Liệu chi tiêu vốn có phải là ưu tiên khi lập kế hoạch phát triển đô thị bền vững?

03

Chi phí mua tài sản cố định như nhà cửa và thiết bị.

Expenditure for the purchase of fixed assets such as buildings and equipment.

Ví dụ

Capital spending is essential for infrastructure development in urban areas.

Chi tiêu vốn là cần thiết cho việc phát triển cơ sở hạ tầng ở khu vực đô thị.

Not allocating enough capital spending can hinder economic growth and modernization.

Không phân bổ đủ chi tiêu vốn có thể làm trì hoãn sự phát triển kinh tế và hiện đại hóa.

Is capital spending a priority when discussing social development projects in IELTS?

Chi tiêu vốn có phải là ưu tiên khi thảo luận về các dự án phát triển xã hội trong IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/capital spending/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Capital spending

Không có idiom phù hợp