Bản dịch của từ Capital spending trong tiếng Việt
Capital spending

Capital spending (Idiom)
Đầu tư vào vốn hàng hóa để nâng cao năng suất.
Investment in capital goods to enhance productivity.
Increasing capital spending on education is crucial for social development.
Việc tăng chi tiêu vốn vào giáo dục là quan trọng cho phát triển xã hội.
Not prioritizing capital spending on infrastructure can hinder social progress.
Không ưu tiên chi tiêu vốn vào cơ sở hạ tầng có thể ngăn cản tiến triển xã hội.
Is capital spending on healthcare increasing in your country for social welfare?
Việc chi tiêu vốn vào lĩnh vực y tế đang tăng ở quốc gia bạn để phúc lợi xã hội không?
Capital spending is essential for infrastructure development in cities.
Chi tiêu vốn là cần thiết cho phát triển cơ sở hạ tầng trong các thành phố.
Not allocating enough capital spending can hinder urban growth and modernization.
Không phân bổ đủ chi tiêu vốn có thể làm trì hoãn sự phát triển và hiện đại hóa đô thị.
Is capital spending a priority when planning for sustainable urban development?
Liệu chi tiêu vốn có phải là ưu tiên khi lập kế hoạch phát triển đô thị bền vững?
Chi phí mua tài sản cố định như nhà cửa và thiết bị.
Expenditure for the purchase of fixed assets such as buildings and equipment.
Capital spending is essential for infrastructure development in urban areas.
Chi tiêu vốn là cần thiết cho việc phát triển cơ sở hạ tầng ở khu vực đô thị.
Not allocating enough capital spending can hinder economic growth and modernization.
Không phân bổ đủ chi tiêu vốn có thể làm trì hoãn sự phát triển kinh tế và hiện đại hóa.
Is capital spending a priority when discussing social development projects in IELTS?
Chi tiêu vốn có phải là ưu tiên khi thảo luận về các dự án phát triển xã hội trong IELTS không?
Chi tiêu vốn (capital spending) đề cập đến khoản đầu tư trong tài sản cố định hoặc cải tiến tài sản hiện có nhằm tăng cường khả năng sản xuất hoặc hiệu suất dài hạn của doanh nghiệp. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong kế toán và tài chính để chỉ các chi phí cho máy móc, tòa nhà, hoặc thiết bị. Trong tiếng Anh Mỹ, “capital spending” và tiếng Anh Anh “capital expenditure” đều mang nghĩa tương tự, nhưng “capital expenditure” thường được dùng trong văn bản chính thức hơn, trong khi từ “capital spending” có thể phổ biến hơn trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
Thuật ngữ "capital spending" được cấu thành từ hai phần: "capital" có nguồn gốc từ tiếng Latin "capitale", nghĩa là "thuộc về đầu", gắn liền với dòng tiền và tài sản; và "spending", bắt nguồn từ tiếng Latin "spendere", có nghĩa là "chi tiêu". Lịch sử từ này phản ánh việc chi tiêu cho tài sản cố định nhằm phát triển và mở rộng kinh doanh, từ đó kết nối chặt chẽ với khái niệm đầu tư trong nền kinh tế hiện đại.
Cụm từ "capital spending" có tần suất xuất hiện khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường thảo luận về kinh tế và tài chính. Trong các tiết mục học thuật, nó thường được sử dụng để mô tả các khoản chi tiêu đầu tư vào tài sản cố định. Ngoài ra, cụm từ này còn thường xuyên xuất hiện trong các báo cáo tài chính, phân tích đầu tư và thảo luận về ngân sách của doanh nghiệp hoặc chính phủ, thể hiện vai trò quan trọng của nó trong hoạch định tài chính và chiến lược phát triển kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp