Bản dịch của từ Upgrade trong tiếng Việt
Upgrade

Upgrade (Verb)
She upgraded her skills by attending online courses.
Cô ấy nâng cấp kỹ năng của mình bằng cách tham gia khóa học trực tuyến.
The company upgraded its technology to enhance efficiency.
Công ty đã nâng cấp công nghệ để tăng cường hiệu suất.
He upgraded his phone to the latest model.
Anh ấy nâng cấp điện thoại của mình lên phiên bản mới nhất.
She upgraded her phone to the latest model.
Cô đã nâng cấp điện thoại của mình lên model mới nhất.
The company decided to upgrade their software system.
Công ty quyết định nâng cấp hệ thống phần mềm của họ.
He plans to upgrade his skills by taking online courses.
Anh ấy dự định nâng cấp kỹ năng của mình bằng cách tham gia các khóa học trực tuyến.
Dạng động từ của Upgrade (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Upgrade |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Upgraded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Upgraded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Upgrades |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Upgrading |
Kết hợp từ của Upgrade (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Upgrade significantly Nâng cấp đáng kể | His social media presence upgraded significantly after the viral video. Sự hiện diện trên mạng xã hội của anh ấy đã nâng cấp đáng kể sau video lan truyền. |
Upgrade continually Nâng cấp liên tục | Social media platforms upgrade continually to enhance user experience. Các nền tảng truyền thông xã hội nâng cấp liên tục để cải thiện trải nghiệm người dùng. |
Upgrade recently Nâng cấp gần đây | She upgraded her phone recently. Cô ấy đã nâng cấp điện thoại gần đây. |
Upgrade constantly Nâng cấp liên tục | Social media platforms upgrade constantly to enhance user experience. Các nền tảng truyền thông xã hội nâng cấp liên tục để cải thiện trải nghiệm người dùng. |
Upgrade easily Nâng cấp dễ dàng | Users can upgrade easily to premium membership for more features. Người dùng có thể nâng cấp dễ dàng lên thành viên cao cấp để có nhiều tính năng hơn. |
Upgrade (Noun)
The social media platform announced an upgrade to its messaging feature.
Nền tảng truyền thông xã hội đã thông báo nâng cấp tính năng nhắn tin của mình.
The upgrade of the community center included new computers and furniture.
Việc nâng cấp trung tâm cộng đồng bao gồm máy tính và đồ nội thất mới.
The company's upgrade of its policies led to improved employee satisfaction.
Việc nâng cấp các chính sách của công ty đã dẫn đến sự hài lòng của nhân viên được cải thiện.
Họ từ
Từ "upgrade" trong tiếng Anh có nghĩa là nâng cấp hoặc cải tiến một sản phẩm, dịch vụ hoặc hệ thống, thường nhằm tăng cường hiệu suất hoặc tính năng. Trong tiếng Anh Mỹ, "upgrade" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh công nghệ và phần mềm, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này cũng được áp dụng nhưng có thể kèm theo ngữ cảnh xây dựng và thiết bị lâu bền hơn. Phiên âm giữa hai biến thể tương tự nhau nhưng cách sử dụng có thể khác nhau dựa trên văn hóa và bối cảnh cụ thể.
Từ "upgrade" xuất phát từ tiếng Anh, với nguồn gốc từ hai thành tố: "up" có nghĩa là lên cao và "grade" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gradus", nghĩa là giai đoạn hoặc mức độ. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả việc nâng cấp chất lượng hoặc hiệu suất của một sản phẩm hoặc hệ thống. Ý nghĩa hiện tại của "upgrade" phản ánh sự cải tiến liên tục trong công nghệ và dịch vụ, nhấn mạnh sự gia tăng giá trị hoặc chức năng.
Từ "upgrade" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thường liên quan đến công nghệ và cải tiến. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về sự phát triển của sản phẩm hoặc cải tiến kỹ thuật. Ngoài ra, "upgrade" cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh kinh doanh và marketing, liên quan đến việc nâng cấp dịch vụ hoặc sản phẩm để đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



