Bản dịch của từ Carbolate trong tiếng Việt
Carbolate

Carbolate (Noun)
Muối, este hoặc dẫn xuất khác của axit carbolic hoặc (đôi khi) một phenol khác; một phenoxit.
A salt ester or other derivative of carbolic acid or occasionally another phenol a phenoxide.
Carbolate compounds are used in various social science research studies.
Hợp chất carbolate được sử dụng trong nhiều nghiên cứu khoa học xã hội.
Many people do not understand the role of carbolate in social issues.
Nhiều người không hiểu vai trò của carbolate trong các vấn đề xã hội.
Is carbolate important for understanding social behaviors in communities?
Liệu carbolate có quan trọng để hiểu hành vi xã hội trong cộng đồng không?
Carbolate là một thuật ngữ hóa học chỉ hợp chất muối hoặc este của axit phenol cacboxylic. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như hóa học hữu cơ và công nghiệp dược phẩm. Không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ trong từ "carbolate", cả hai đều sử dụng phiên bản này với ý nghĩa giống nhau. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào lĩnh vực chuyên môn cụ thể liên quan đến hóa học.
Từ "carbolate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "carbo", nghĩa là "than", kết hợp với hậu tố "-ate", thường dùng để chỉ các muối hoặc esters. Từ này xuất hiện trong bối cảnh hóa học, chỉ các hợp chất liên quan đến axit carbonic hoặc các dẫn xuất của carbon. Sự kết hợp này thể hiện rõ mối liên hệ giữa cấu trúc hóa học và tính chất vật lý của các hợp chất có chứa carbon, phản ánh bản chất và vai trò quan trọng của carbon trong hóa học hữu cơ.
Từ "carbolate" không phải là một từ thường gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trên thực tế, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực hóa học và dược phẩm, liên quan đến các hợp chất carbon hoặc các phản ứng hóa học cụ thể. Trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học, "carbolate" có thể được sử dụng trong các tài liệu chuyên môn khi thảo luận về cấu trúc hóa học hoặc tương tác của các phân tử.