Bản dịch của từ Carbolate trong tiếng Việt

Carbolate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carbolate (Noun)

kˈɑɹbəlˌeɪt
kˈɑɹbəlˌeɪt
01

Muối, este hoặc dẫn xuất khác của axit carbolic hoặc (đôi khi) một phenol khác; một phenoxit.

A salt ester or other derivative of carbolic acid or occasionally another phenol a phenoxide.

Ví dụ

Carbolate compounds are used in various social science research studies.

Hợp chất carbolate được sử dụng trong nhiều nghiên cứu khoa học xã hội.

Many people do not understand the role of carbolate in social issues.

Nhiều người không hiểu vai trò của carbolate trong các vấn đề xã hội.

Is carbolate important for understanding social behaviors in communities?

Liệu carbolate có quan trọng để hiểu hành vi xã hội trong cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/carbolate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carbolate

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.