Bản dịch của từ Carboy trong tiếng Việt
Carboy

Carboy (Noun)
The chemistry lab ordered a new carboy for storing sulfuric acid.
Phòng thí nghiệm hóa học đã đặt một cái bình stê để chứa axit sunfuric.
The school policy prohibits students from handling the carboy without supervision.
Chính sách của trường cấm học sinh sử dụng bình stê mà không có sự giám sát.
Did you remember to securely lock the carboy after using it?
Bạn có nhớ khóa chặt bình stê sau khi sử dụng không?
The chemistry lab at school has a carboy for storing acids.
Phòng thí nghiệm hóa học ở trường có một cái carboy để chứa axit.
It is important to handle a carboy with care due to its contents.
Quan trọng phải xử lý một cái carboy cẩn thận vì nội dung của nó.
Carboy là một bình lớn thường được làm từ thủy tinh hoặc nhựa, được sử dụng để chứa và vận chuyển chất lỏng, đặc biệt trong các ứng dụng hóa học và vi sinh vật. Trong tiếng Anh Mỹ, "carboy" được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh ít phổ biến hơn trong lĩnh vực này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh của nghiên cứu và công nghiệp, nghĩa và cách sử dụng của từ này là tương đương trong cả hai biến thể. Carboy thường có dung tích từ 5 đến 50 lít.
Từ "carboy" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "qārba" có nghĩa là "bình chứa". Nó được đưa vào tiếng Latin qua tiếng Pháp, nơi "carboy" được dùng để chỉ bình chứa lớn, thường dùng cho chất lỏng. Qua thời gian, nghĩa của từ này đã mở rộng để chỉ bất kỳ loại bình lớn nào chứa liquid, thường được sử dụng trong các phòng thí nghiệm hóa học. Từ này phản ánh tính chất chuyên dụng và sự phát triển trong các ứng dụng khoa học.
Từ "carboy" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi yêu cầu từ vựng phổ biến hơn và dễ hiểu hơn. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khoa học hoặc ngành công nghiệp hóa chất, "carboy" được sử dụng để chỉ bình chứa lớn dùng để lưu trữ chất lỏng. Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu, báo cáo thí nghiệm và trong các cuộc thảo luận về quy trình sản xuất hóa học.