Bản dịch của từ Carcase trong tiếng Việt
Carcase

Carcase (Noun)
The butcher displayed a carcase of lamb at the local market yesterday.
Người bán thịt đã trưng bày một xác cừu tại chợ địa phương hôm qua.
There is no carcase left after the community feast last weekend.
Không còn xác nào sau bữa tiệc cộng đồng cuối tuần trước.
Is the carcase from the farm fresh for the community barbecue?
Xác từ trang trại có tươi cho bữa tiệc nướng cộng đồng không?
Cấu trúc hoặc bộ khung của một cái gì đó, đặc biệt khi nó được sử dụng như một khung.
The structure or skeleton of something, especially when it is used as a framework.
The carcase of the community center was built in 2020.
Khung của trung tâm cộng đồng đã được xây dựng vào năm 2020.
The carcase of the old school is still standing.
Khung của trường cũ vẫn còn đứng vững.
Is the carcase of the new park visible yet?
Khung của công viên mới đã thấy chưa?
Một xác chết, đặc biệt trong bối cảnh chế biến thịt hoặc ngành thịt.
A carcass, especially in the context of meat processing or butchery.
The butcher displayed a carcase in his shop for customers to see.
Người bán thịt trưng bày một xác thịt trong cửa hàng cho khách xem.
There is no carcase left after the meat was processed last week.
Không còn xác thịt nào sau khi thịt được chế biến tuần trước.
Is the carcase from the local farm fresh for the market?
Xác thịt từ trang trại địa phương có tươi cho chợ không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp