Bản dịch của từ Carcase trong tiếng Việt

Carcase

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carcase(Noun)

kˈɑɹkəs
kˈɑɹkəs
01

Cấu trúc hoặc bộ khung của một cái gì đó, đặc biệt khi nó được sử dụng như một khung.

The structure or skeleton of something, especially when it is used as a framework.

Ví dụ
02

Xác chết của một con vật, đặc biệt là con vật bị giết để lấy thịt.

The dead body of an animal, especially one that is slaughtered for food.

Ví dụ
03

Một xác chết, đặc biệt trong bối cảnh chế biến thịt hoặc ngành thịt.

A carcass, especially in the context of meat processing or butchery.

Ví dụ