Bản dịch của từ Carcase trong tiếng Việt
Carcase
Noun [U/C]

Carcase(Noun)
kˈɑɹkəs
kˈɑɹkəs
01
Cấu trúc hoặc bộ khung của một cái gì đó, đặc biệt khi nó được sử dụng như một khung.
The structure or skeleton of something, especially when it is used as a framework.
Ví dụ
Ví dụ
03
Một xác chết, đặc biệt trong bối cảnh chế biến thịt hoặc ngành thịt.
A carcass, especially in the context of meat processing or butchery.
Ví dụ
