Bản dịch của từ Card-carrying trong tiếng Việt
Card-carrying

Card-carrying (Adjective)
Được hưởng tất cả các đặc quyền và quyền lợi gắn liền với một địa vị cụ thể, đặc biệt là tư cách thành viên của một nhóm.
Entitled to all the privileges and rights associated with a particular status especially membership of a group.
She is a card-carrying member of the local community center.
Cô ấy là một thành viên có thẻ của trung tâm cộng đồng địa phương.
Not everyone is a card-carrying supporter of the charity organization.
Không phải ai cũng là người ủng hộ có thẻ của tổ chức từ thiện.
Are you a card-carrying member of the student council?
Bạn có phải là một thành viên có thẻ của hội sinh viên không?
Từ "card-carrying" là một tính từ dùng để miêu tả một cá nhân có chứng chỉ hoặc tư cách chính thức thuộc về một tổ chức nào đó, thường liên quan đến các chính đảng hoặc hội nhóm. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến tại cả Anh và Mỹ với sắc thái tương tự. Tuy nhiên, ở Mỹ, "card-carrying" có thể hàm ý mạnh mẽ hơn về sự cam kết hoặc tính chính xác của người tham gia, thường được dùng trong ngữ cảnh chính trị.
Thuật ngữ "card-carrying" xuất phát từ cấu trúc ghép trong tiếng Anh, trong đó "card" có nguồn gốc từ từ Latin "charta", nghĩa là giấy. "Carrying" đến từ động từ tiếng Anh cổ "carian", có nghĩa là mang theo. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những người tham gia vào một tổ chức hoặc phong trào chính trị, phản ánh sự công nhận hoặc xác thực danh tính của họ. Việc mang theo thẻ như một biểu tượng của sự cam kết đã trở thành thói quen trong văn hoá hiện đại.
Từ "card-carrying" thường xuất hiện trong bối cảnh IELTS với tần suất thấp, chủ yếu trong phần viết và nói, khi thảo luận về các vấn đề chính trị hoặc xã hội, đặc biệt là trong việc mô tả một người có tư cách chính thức trong một tổ chức. Trong ngữ cảnh phổ biến, từ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân có thành viên hoặc liên kết với một tổ chức nhất định, như "card-carrying member of a political party", nhằm nhấn mạnh tính xác thực và cam kết của họ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp