Bản dịch của từ Careen trong tiếng Việt

Careen

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Careen (Verb)

kɚˈin
kəɹˈin
01

Di chuyển nhanh chóng và một cách không kiểm soát.

Move swiftly and in an uncontrolled way.

Ví dụ

The gossip about her careened through the small town.

Tin đồn về cô ấy lan rộng qua thị trấn nhỏ.

The news of the scandal careened across social media platforms.

Thông tin về vụ bê bối lan tràn trên các nền tảng truyền thông xã hội.

Rumors careened wildly after the celebrity's controversial statement.

Lời đồn lan truyền dữ dội sau tuyên bố gây tranh cãi của ngôi sao.

02

Lật nghiêng (một con tàu) để làm sạch, trát hoặc sửa chữa.

Turn (a ship) on its side for cleaning, caulking, or repair.

Ví dụ

The crew had to careen the ship for maintenance purposes.

Phi hành đoàn phải lật thuyền để bảo dưỡng.

They careened the boat to fix the hull damage caused by storms.

Họ lật thuyền để sửa chữa hỏng hóc thân tàu do cơn bão gây ra.

Careening the vessel was a traditional practice in maritime communities.

Việc lật tàu là một phong tục truyền thống trong cộng đồng hàng hải.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/careen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Careen

Không có idiom phù hợp