Bản dịch của từ Careen trong tiếng Việt
Careen

Careen (Verb)
The gossip about her careened through the small town.
Tin đồn về cô ấy lan rộng qua thị trấn nhỏ.
The news of the scandal careened across social media platforms.
Thông tin về vụ bê bối lan tràn trên các nền tảng truyền thông xã hội.
Rumors careened wildly after the celebrity's controversial statement.
Lời đồn lan truyền dữ dội sau tuyên bố gây tranh cãi của ngôi sao.
The crew had to careen the ship for maintenance purposes.
Phi hành đoàn phải lật thuyền để bảo dưỡng.
They careened the boat to fix the hull damage caused by storms.
Họ lật thuyền để sửa chữa hỏng hóc thân tàu do cơn bão gây ra.
Careening the vessel was a traditional practice in maritime communities.
Việc lật tàu là một phong tục truyền thống trong cộng đồng hàng hải.
Họ từ
Từ "careen" có nghĩa là di chuyển nhanh chóng và mất kiểm soát, thường được dùng để chỉ việc một phương tiện lăn hoặc quay vung vẩy trong một hướng không mong muốn. Trong tiếng Anh Mỹ, "careen" có thể được sử dụng để mô tả hành động của xe cộ hoặc tàu thuyền bị nghiêng trong khi di chuyển. Trong khi đó, tiếng Anh Anh ít sử dụng từ này với nghĩa trên và thường thay thế bằng từ khác như "swerve". Sự phân biệt này có thể dẫn đến sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "careen" có nguồn gốc từ tiếng Latin "currere", có nghĩa là "chạy" hoặc "di chuyển". Từ này được chuyển sang tiếng Pháp cổ là "carin", chỉ hành động nghiêng hoặc xoay. Trong lịch sử, nó ban đầu liên quan đến việc di chuyển thuyền nghiêng khi sửa chữa dưới nước. Ngày nay, "careen" được sử dụng để chỉ hành động di chuyển một cách nhanh chóng và bất ngờ, thường mang ý nghĩa không kiểm soát. Sự chuyển biến này phản ánh sự liên kết giữa chuyển động và sự thay đổi hướng.
Từ "careen" có tần suất xuất hiện không cao trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết và tài liệu mô tả động từ chuyển động. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động lảo đảo hoặc lao nhanh trong khi di chuyển, đặc biệt là khi nói về phương tiện giao thông. Nó thường được gặp trong văn phong văn học hoặc báo chí mô tả tình huống khẩn cấp, nguy hiểm, tạo cảm giác căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp