Bản dịch của từ Carnitine trong tiếng Việt
Carnitine

Carnitine (Noun)
Carnitine helps transport fatty acids in the body for energy.
Carnitine giúp vận chuyển axit béo trong cơ thể để tạo năng lượng.
Many people do not know about carnitine's role in metabolism.
Nhiều người không biết về vai trò của carnitine trong chuyển hóa.
Is carnitine important for athletes during their training sessions?
Carnitine có quan trọng đối với các vận động viên trong các buổi tập không?
Carnitine là một hợp chất amin có vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa lipid, đặc biệt là việc vận chuyển axit béo vào ty thể để sản xuất năng lượng. Chất này được tổng hợp chủ yếu từ hai axit amin, lysine và methionine, trong cơ thể người. Mặc dù carnitine thường được nhắc đến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hay nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau với sự nhấn mạnh nhẹ hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "carnitine" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "carnis", có nghĩa là "thịt". Từ này được giới thiệu lần đầu vào những năm 1900 khi các nhà nghiên cứu phát hiện ra một chất dinh dưỡng trong thịt có khả năng vận chuyển axit béo vào trong ty thể để sản xuất năng lượng. Sự liên kết giữa tên gọi và nguồn gốc thực phẩm này phản ánh chức năng sinh lý của carnitine trong quá trình chuyển hóa lipid và sản xuất năng lượng, ngày nay nó thường được sử dụng để hỗ trợ sức khỏe và tăng cường sức bền thể chất.
Từ "carnitine" thường xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh khoa học và y tế. Đây là một hợp chất hữu cơ có vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa lipid, thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về dinh dưỡng và thể hình. Trong các nghiên cứu liên quan đến sức khỏe, từ này thường liên quan đến việc bổ sung thực phẩm chức năng nhằm cải thiện hiệu suất thể chất và phục hồi sau tập luyện.