Bản dịch của từ Carnitine trong tiếng Việt

Carnitine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carnitine (Noun)

kˈɑɹnətən
kˈɑɹnətən
01

(hóa học hữu cơ) betaine, 3-hydroxy-4-trimethylammonio-butanoate, được tìm thấy trong gan và có chức năng vận chuyển axit béo.

Organic chemistry a betaine 3hydroxy4trimethylammoniobutanoate that is found in the liver and has a function in fatty acid transport.

Ví dụ

Carnitine helps transport fatty acids in the body for energy.

Carnitine giúp vận chuyển axit béo trong cơ thể để tạo năng lượng.

Many people do not know about carnitine's role in metabolism.

Nhiều người không biết về vai trò của carnitine trong chuyển hóa.

Is carnitine important for athletes during their training sessions?

Carnitine có quan trọng đối với các vận động viên trong các buổi tập không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/carnitine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carnitine

Không có idiom phù hợp