Bản dịch của từ Carpe diem trong tiếng Việt

Carpe diem

Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carpe diem (Interjection)

01

Được sử dụng để thúc giục ai đó tận dụng tối đa thời gian hiện tại và ít suy nghĩ về tương lai.

Used to urge someone to make the most of the present time and give little thought to the future.

Ví dụ

Carpe diem and seize the day in your IELTS speaking test.

Hãy bắt đầu ngày mới với tinh thần Carpe diem trong bài thi nói IELTS của bạn.

Don't forget to embrace the carpe diem mindset during writing practice.

Đừng quên ôm lấy tinh thần Carpe diem khi luyện viết.

Have you ever considered applying carpe diem advice in your essays?

Bạn đã bao giờ xem xét việc áp dụng lời khuyên Carpe diem trong bài luận của mình chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/carpe diem/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carpe diem

Không có idiom phù hợp